Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bowed

Nghe phát âm

Mục lục

/baud/

Thông dụng

Tính từ
Có hình thức cong như cái cung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bowel

    /'baʊəl/, Danh từ: (giải phẫu) ruột, ( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( số nhiều)...
  • Bowel syndrome

    hội chứng ruột kích thích,
  • Bowel urinal

    chậu tiểu tiện, âu tiểu tiện,
  • Bowels

    ,
  • Bower

    / ´bauə /, Danh từ: lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, (thơ ca) nhà ở, (thơ ca) buồng the, phòng...
  • Bower-anchor

    Danh từ: (hàng hải) neo đằng mũi tàu ( (cũng) bower-anchor)),
  • Bower-cable

    Danh từ: dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • Bower anchor

    neo đằng mũi,
  • Bower cable

    dây cáp buộc neo đằng mũi,
  • Bowerbird (Vogelkop Bowerbird)

    Danh từ: chim sẻ lều, một giống chim có bộ lông sặc sỡ,
  • Bowery

    / ´bauəri /, Tính từ: có bóng mát; có những lùm cây, Danh từ: (từ...
  • Boweye

    móc kéo thuyền,
  • Bowfront

    Tính từ: có phía trước cong, bowfront furniture, đồ gỗ có phía trước cong
  • Bowhead

    / ´bou¸hed /, Danh từ: cá voi, Kinh tế: cá voi,
  • Bowie-knife

    / ´boui¸naif /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái mác (để săn thú),
  • Bowing

    / ´bouiη /, Danh từ: kỹ thuật cầm vĩ chơi bàn, Kỹ thuật chung: sự...
  • Bowing (nodding) acquaintance

    Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • Bowing acquaintance

    Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
  • Bowing alley

    ngõ hẻm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top