- Từ điển Anh - Việt
Boycott
Nghe phát âmMục lục |
/'bɔikɒt/
Thông dụng
Danh từ
Sự tẩy chay
Ngoại động từ
Tẩy chay
- to boycott contraband goods
- tẩy chay hàng lậu
hình thái từ
- Ved: boycotted
- Ving:boycotting
Chuyên ngành
Xây dựng
tẩy chay
Kinh tế
bài xích
sự tẩy chay
- secondary boycott
- sự tẩy chay liên đới, gián tiếp
tẩy chay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avoid , bar , blackball * , blacklist , brush off , cut off , embargo , exclude , hold aloof from , ice out , ostracize , outlaw , pass by * , pass up , prohibit , proscribe , refuse , reject , shut out * , snub , spurn , strike , withhold patronage , shut out , blackball , protest , shun
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Boycott foreign goods (to ...)
tẩy chay hàng ngoại, -
Boycott imported goods (to ...)
tẩy chay hàng nhập, -
Boycotting piracy
tẩy chay hanh vi ăn cắp bản quyền, -
Boyhood
/ ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:... -
Boyish
/ ´bɔiʃ /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa:... -
Boyishly
Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con, -
Boyishness
/ ´bɔiiʃnis /, danh từ, tính trẻ con, -
Boyle's law
định luật boyle, định luật boyle-moriott, -
Boyle temperature
nhiệt độ boyle, -
Boyo
/ ´bɔiou /, Danh từ ( số nhiều boyos): (thông tục) gã trai, -
Boys
, -
Bozo
/ ´bɔzou /, danh từ, (tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha, you mean the bozo with the glasses ?, anh ám chỉ gã đeo kính đó à? -
Bp
viết tắt, công ty dầu lửa anh quốc ( british petroleum), -
Bpc
viết tắt, dược phẩm đặc chế anh quốc ( british pharmaceutical codex), -
Bpc (bits per centimeter)
số bit trên mỗi centimét, -
Bpi
bit/insơ, -
Bpi (bits per inch)
bit trên insơ, số bit trên mỗi inch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.