- Từ điển Anh - Việt
Brawn
Nghe phát âmMục lục |
/brɔ:n/
Thông dụng
Danh từ
Bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt
Thịt lợn ướp
Chuyên ngành
Kinh tế
thịt lợn ướp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beef , beefiness , clout , energy , flesh , kick , meat , might , moxie * , muscle , muscularity , power , punch , robustness , sinews , sock , steam , thew , vigor , bulk , potence , potency , powerfulness , puissance , sinew , breadth , moxie , ruggedness , strength
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Brawn coat briquette
bánh than nâu, -
Brawniness
/ ´brɔ:ninis /, danh từ, sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang, -
Brawny
/ ´brɔ:ni /, Tính từ: khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang, Từ đồng nghĩa:... -
Bray
/ brei /, Danh từ: tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, Nội động từ:... -
Brayton cycle
chu trình joule, chu trình brayton, -
Braze
/ breiz /, Cơ khí & công trình: hàn vảy cứng, Toán & tin: thau,... -
Braze welding
sự hàn đồng thau, -
Brazed
được hàn cứng, được hàn đồng thau, -
Brazed-on tip
đầu mạ đồng thau, mũi mạ đồng thau, -
Brazed joint
mối hàn vảy cứng, mối hàn đồng, mối hàn vảy cứng, mối nối hàn vảy cứng, -
Brazed seam
hàn thau, mối nối hàn, -
Brazen
/ breizn /, Tính từ: bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô... -
Brazen-faced
/ ´breizn¸feist /, tính từ, mặt dày mày dạn, trơ tráo, vô liêm sỉ, -
Brazen age
Danh từ: thời kỳ trung niên, -
Brazened
, -
Brazenly
Phó từ: trơ trẽn, trâng tráo, the bandit laughed brazenly to his victims, tên cướp trâng tráo cười... -
Brazenness
Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah... -
Brazier
/ ´breiziə /, Danh từ: lò than, Danh từ: người làm đồ đồng thau,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.