- Từ điển Anh - Việt
Calender
Nghe phát âmMục lục |
/'kælində/
Thông dụng
Xem calander
hình thái từ
- V_ed : calendered
- V_ing : calendering
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
máy cán lò
Kỹ thuật chung
máy cán
máy cán ép
máy cán láng
- sheet calender
- máy cán láng tờ giấy
máy cán tráng
Giải thích EN: A vertical arrangement of metal or fibrous rolls through which dried paper is run in order to produce a smooth, shiny finish.Giải thích VN: Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.
- gloss calender
- máy cán trang (mặt giấy)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Calender finish
sự cán láng, sự cán bóng (để làm nhẵn bề mặt), -
Calender roll
trục máy cán, -
Calender sizing
sự dán bằng máy cán ép, -
Calender stack
bộ trục cán láng, -
Calendered sheet
tôn cán láng, -
Calenderer
/ kæ'lindərə /, -
Calenderer paper
giấy cán, -
Calendering
sự cán láng, -
Calends
/ 'kælendz /, Danh từ: ngày đầu tháng (trong lịch la mã cũ), on ( at ) the greek calends, không khi nào,... -
Calendula
cây cúc xu xi, -
Calentura
cảm nắng, -
Calenture
/ 'kæ ləntjuə /, Danh từ: (y học) bệnh sốt nhiệt đới, Y học: cám... -
Calery
cần tây, -
Calf
/ kɑ:f /, Danh từ, số nhiều .calves: con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin),... -
Calf's teeth
Danh từ số nhiều: răng sữa, -
Calf-bone
/ 'kɑ:fboun /, Danh từ: (giải phẫu) xương mác, -
Calf-house
chuồng bê, -
Calf-length
/ 'kɑ:fleɳθ /, danh từ, quần lửng bó giò, -
Calf-love
/ 'kɑ:flʌv /, Danh từ: chuyện yêu đương trẻ con, -
Calf-wheel brake
phanh dùng cho tời nâng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.