- Từ điển Anh - Việt
Liquidation
Nghe phát âmMục lục |
/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự thanh toán (nợ...)
Sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
Sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)
(nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
việc thanh lý
Kinh tế
sự đổi (tài sản) thành tiền mặt
sự hiện kim hóa (bất động sản)
sự thanh lý (Công ty)
sự trả
thanh lý
- clean risk at liquidation
- rủi ro khi thanh lý
- clean risk at liquidation
- rủi ro trơn khi thanh lý
- company in liquidation
- công ty đang thanh lý
- compulsory liquidation
- thanh lý bắt buộc
- conditional liquidation
- thanh lý có điều kiện
- creditors' voluntary liquidation
- thanh lý tự nguyện của các trái chủ
- legal liquidation
- bán thanh lý
- legal liquidation
- việc bán thanh lý pháp định
- liquidation committee
- ủy ban thanh lý
- liquidation of assets
- sự thanh lý tài sản
- liquidation on inventories
- sự bán thanh lý hàng tồn trữ
- liquidation price
- giá thanh lý
- liquidation sale
- bán đấu giá thanh lý
- liquidation sale
- sự bán thanh lý
- liquidation value
- giá trị thanh lý
- long liquidation
- thanh lý dài
- members voluntary liquidation
- sự thanh lý tự nguyện của các thành viên
- profit from liquidation
- tiền lời thanh lý
- realization and liquidation
- sự bán và thanh lý tài sản
- statement of liquidation
- bản thanh lý tài sản
- voluntary liquidation
- thanh lý tự động
- voluntary liquidation
- thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
- voluntary liquidation
- tự ý thanh lý
thanh toán
- enforced liquidation
- sự thanh toán có tính bắt buộc
- liquidation by compromise
- sự thanh toán bằng hòa giải
- liquidation statement
- bảng thanh toán
- self-liquidation
- sự tự động hoàn trả, thanh toán (nợ)
- voluntary liquidation
- thanh toán tự nguyện (để đóng cửa hàng)
- voluntary liquidation
- thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
thanh toán (nợ)
- self-liquidation
- sự tự động hoàn trả, thanh toán (nợ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clearance , eradication , purge , removal , riddance , extermination , extinction , extinguishment , extirpation , obliteration
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liquidation balance sheet
bảng tổng kết tài sản giải thể, -
Liquidation by compromise
sự thanh toán bằng hòa giải, -
Liquidation committee
ủy ban thanh lý, -
Liquidation of assets
sự thanh lý tài sản, -
Liquidation of fixed capital stock
sư thanh lý vốn cố định, -
Liquidation of party
thanh lý một bên, -
Liquidation on inventories
sự bán thanh lý hàng tồn trữ, -
Liquidation price
giá thanh lý, -
Liquidation sale
bán đấu giá thanh lý, bán tống, sự bán thanh lý, thanh mại, -
Liquidation statement
bảng thanh toán, -
Liquidation value
giá trị thanh lý, -
Liquidator
/ ´likwi¸deitə /, Danh từ: người thanh toán, Kinh tế: người thanh lý,... -
Liquidator in bankruptcy
người thanh lý phá sản, -
Liquidise
/ li'kwidaiz /, như liquidize, Hình Thái Từ:, -
Liquidiser
như liquidizer, -
Liquidity
/ li'kwiditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, khả năng thanh toán bằng tiền mặt, Điện... -
Liquidity-preference theory
chuộng tiền mặt, thuyết chọn lựa chu chuyển đồng vốn, -
Liquidity constraint
sự kiềm chế tiền mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.