- Từ điển Anh - Việt
Carnal
Nghe phát âmMục lục |
/´ka:nl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục
Trần tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- animal , bodily , corporal , corporeal , earthly , fleshly , genital , impure , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , licentious , lustful , physical , prurient , salacious , sensuous , temporal , unchaste , venereal , voluptuous , vulgar , wanton , worldly , sensual , erotic , immoral , material , obscene , sexual , unregenerate
Từ trái nghĩa
adjective
- chaste , clean , intellectual , pure , spiritual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carnal intercourse
(sự) giao hợp, -
Carnalintercourse
(sự) giao hợp, -
Carnality
Danh từ: nhục dục, sự ham muốn nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Carnallite
/ ´ka:nə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnalit, Hóa học & vật liệu:... -
Carnarvon arch
vòm bán nguyệt và phẳng hỗn hợp, -
Carnassial
Tính từ: thuộc răng nhai thịt, Danh từ: răng nhai thịt, -
Carnation
/ ka:´neiʃən /, danh từ, (thực vật học) cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, tính từ, hồng nhạt, -
Carnation oil
tinh dầu cẩm chướng, -
Carnauba
Danh từ: cây cacnauba (loại cọ braxin), sáp, -
Carnauba wax
Danh từ: sáp cacnauba, sáp cây cọ sáp, sáp cách điện, -
Carnaubic acid
axit cacnaubic, -
Carnavon arch
cuốn bán nguyệt, -
Carneous mole
nhau thai sót lại, -
Carnet
Danh từ: sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại), -
Carnial neuralgia
đau dây thần kinh sọ, -
Carnification
Danh từ: (y học) sự hoá thịt, -
Carniform abscess
sarcom khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.