- Từ điển Anh - Việt
Ceaseless
Nghe phát âmMục lục |
/´si:slis/
Thông dụng
Tính từ
Không ngừng, không ngớt, không dứt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amaranthine , constant , continual , continuous , day and night , endless , eternal , everlasting , incessant , indefatigable , interminable , nonstop , on a treadmill , perennial , perpetual , round the clock , unceasing , unending , uninterrupted , unremitting , untiring , world-without-end , around-the-clock , ongoing , persistent , relentless , round-the-clock , timeless , unfailing , immortal , never-ending , world without end , enduring
Từ trái nghĩa
adjective
- ceasing , completed , concluded , ending , finished , infrequent , irregular , occasional
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ceaselessly
Phó từ: không ngớt, liên tục, last night , it rained ceaselessly, đêm qua, trời mưa liên tục -
Ceaselessness
/ ´si:slisnis /, danh từ, tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Ceasing
, -
Ceasmic
có tật nứt bẩm sinh, -
Cebocephalus
trẻ dị tật đầu khỉ, -
Cebocephaly
dị tật đầu khỉ, -
Cec (consulting engineers council)
hội đồng kỹ sư tư vấn, -
Cecal
/ ´si:kəl /, Tính từ: thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng, Y học:... -
Cecal appendix
ruột thừa, ruột thừa, -
Cecal fold
nếp manh tràng, -
Cecectomy
thủ thuật cắt bỏ manh tràng, -
Cecidium
/ se´sidiəm /, danh từ, mụn; vú; u, nốt sần (lá), -
Cecitis
viêm manh tràng, viêm ruột tịt, -
Cecity
/ ´si:siti /, danh từ, sự đui mù, -
Ceco-ileostomy
thủ thuật mở thông manh hồi tràng, -
Cecocele
thóat vị manh tràng, -
Cecocolopexy
thủ thuật cố định manh tràng, -
Cecocolostomy
thủ thuật mở thông manh tràng, -
Cecopexy
thủ thuật cố định manh tràng, -
Cecoplication
thủ thuật gấp manh tràng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.