- Từ điển Anh - Việt
Check valve
Mục lục |
Cơ khí & công trình
van điều khiển (một chiều)
Ô tô
kiểm tra valve
Xây dựng
van chặn quay ngược lại
van kiểm soát
Kỹ thuật chung
van cản
van chặn
van chặn về
van điều tiết
van đóng
van hãm
van khóa
van kiểm tra
van một chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Check verification record
bản ghi xác nhận séc, bản ghi thẩm kiểm, -
Check washer
vòng đệm lò xo, vòng đệm grover, vòng đệm lò xo, vòng đệm grover, -
Check weigh
kiểm tra trọng lượng, -
Check weighed
cân tự động kiểm tra, -
Check weight
kiểm tra lại trọng lượng, -
Check window
cửa sổ kiểm tra, -
Check with
phù hợp với, -
Check with (to...)
phù hợp với, -
Check word
từ kiểm tra, -
Check writing facilities at store exits
bàn viết séc (đặt tại quầy thu tiền của cửa hàng bán lẻ), -
Checkbook
/ ´tʃek¸buk /, như cheque-book, -
Checkbox
hộp đánh dấu, -
Checked
/ tʃekt /, Tính từ: kẻ ô vuông, kẻ ca rô, -
Checked check box
hộp kiểm soát bị kiểm, -
Checked finish
bề mặt (bị) nứt, bề mặt (bị) rạn, -
Checked spot elevation
độ cao điểm khống chế, độ cao điểm khống chế, -
Checked surface
bề mặt rạn nứt, -
Checker
/ ´tʃekə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục... -
Checker board loading
sự xếp tải theo hình bàn cờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.