Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cider

Nghe phát âm

Mục lục

/´saidə/

Thông dụng

Cách viết khác cyder

Danh từ

Rượu táo
cider-press
máy ép táo lấy nước cốt
more cider and less talk
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi

Chuyên ngành

Kinh tế

dịch nước táo không lên men
rượu táo
dry cider
rượu táo nguyên chất
new cider
rượu táo mới
rough cider
rượu táo nguyên chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cienagas

    bãi lầy,
  • Cif

    viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • Cif (cost insurance and freight)

    tiền hàng, bảo hiểm và cước phí vận chuyển,
  • Cig

    / sig /, Danh từ: (thông tục) điếu thuốc lá,
  • Cigar

    / si'gɑ: /, Danh từ: Điếu xì gà, Kinh tế: điếu xì gà, Từ...
  • Cigar-case

    Danh từ: hộp đựng xì gà, hộp đựng xì gà,
  • Cigar-holder

    Danh từ: Đót xì gà,
  • Cigar-maker

    Danh từ: người quấn xì-gà,
  • Cigar-shaped

    / si´ga:¸ʃeipt /, tính từ, hình xì gà, hình trụ nhọn đầu,
  • Cigar-shaped mast

    cột hình điếu xì gà, cột mút đầu,
  • Cigar antenna

    dây trời kết dạng, dây trời xì-gà, ăng ten xì-gà, ăng ten kết dạng, ăng ten dạng điếu xì gà,
  • Cigar bunch

    cuộn xì gà,
  • Cigar filter tobacco

    xì gà đầu lọc,
  • Cigar lighter

    đèn ống điếu, mồi ống điếu,
  • Cigar wrapper tobacco

    xì gà cuốn,
  • Cigaret (te)

    điếu thuốc lá, filter cigaret (te), điếu thuốc lá có đầu lọc, flat cigaret (te), điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm),...
  • Cigarette

    / ¸sigə´ret /, Danh từ: Điếu thuốc lá, Kỹ thuật chung: thuốc lá,...
  • Cigarette-case

    Danh từ: hộp đựng thuốc lá điếu, hộp đựng thuốc lá điếu,
  • Cigarette-end

    Danh từ: mẩu thuốc lá (hút còn thừa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top