- Từ điển Anh - Việt
Circuitous
Nghe phát âmMục lục |
/sə´kju:itəs/
Thông dụng
Tính từ
Loanh quanh, vòng quanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- back road , by way of , circular , collateral , complicated , devious , labyrinthine , long way , long way around , meandering , oblique , rambling , roundabout , tortuous , winding around , anfractuous , ambiguous , crooked , curved , deceitful , indirect , mazy , round about , serpentine , turning , twisted , underhand , wandering , winding
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Circuitously
Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm... -
Circuitousness
/ sə´kju:itəsnis /, danh từ, sự loanh quanh, sự vòng quanh, -
Circuitry
/ ´sə:kitri /, Toán & tin: hệ mạch điện, sơ đồ mạch, Điện lạnh:... -
Circuits
, -
Circuity
/ sə:´kjuiti /, -
Circuity of action
chu trình tố tụng, -
Circulant
luân hoàn, circulant matrix, ma trận luân hoàn -
Circulant matrix
ma trận luân hoàn, -
Circular
Tính từ: tròn, vòng, vòng quanh, Danh từ: thông tri, thông tư, giấy... -
Circular-bin storage
kho bunke vòng, Địa chất: kho bunke vòng, -
Circular-chart recorder
máy ghi biểu đồ tròn, -
Circular-cut file
giũa vết băm cong, -
Circular-polarized wave
sóng phân cực tròn, -
Circular-saw
Danh từ: cưa vòng, -
Circular-vibrating screen
sàng lắc vòng, -
Circular DNA
adn mạch vòng, -
Circular Polarization (CP)
phân cực tròn, -
Circular accelerator
máy gia tốc tròn, -
Circular adn
mạch vòng, -
Circular antenna
ăng ten tròn, ăng ten vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.