- Từ điển Anh - Việt
Carnival
Nghe phát âmMục lục |
/ ka':nivl/
Thông dụng
Danh từ
Ngày hội (trước trai giới)
Cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình
Sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amusement park , bacchanal , carny , carousal , circus , conviviality , exposition , fair , feasting , festival , fete , fiesta , frolic , gala , grind show , heyday , jamboree , jollification , jubilee , mardi gras , masquerade , merrymaking , orgy , ragbag , revelry , rout , saturnalia , side show , spree , street fair , celebration , feast , holiday , show , sideshow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carnivora
/ ka:´nivərə /, danh từ, (động vật học) bộ ăn thịt, -
Carnivore
/ 'kanivɔ:(r) /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học)... -
Carnivorous
/ ka:´nivərəs /, Tính từ: (sinh vật học) ăn thịt, Từ đồng nghĩa:... -
Carnivorousness
/ ka:´nivərəsnis /, -
Carnosine
cacnosin, -
Carnot's cycle
chu trình carnot, -
Carnot's principle
nguyên lý carnot, ideal carnot's principle, nguyên lý carnot lý tưởng -
Carnot-Clausius equation
phương trình carnot-clausius, định lý clausius, -
Carnot cycle work
công chu trình carnot, -
Carnot efficiency
hiệu suất carnot, -
Carnot engine
động cơ carnot, -
Carnot heat engine
động cơ nhiệt cac-nô, -
Carnot ideal coefficient of performance
hệ số lạnh carnot lý tưởng, -
Carnot number
chỉ số carnot, -
Carnot principle
nguyên lý carnot, -
Carnot refrigeration cycle
chu trình lạnh carnot, -
Carnotile
Địa chất: cacnotit, -
Carnotite
/ ´ka:nə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnotit, Vật lý: cacnotit, -
Carnutine
cacnutin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.