- Từ điển Anh - Việt
Cirele
Toán & tin
vòng tròn, đường tròn, hình tròn
- cirele at infinity
- vòng ở vô tận,
- imaginary cirele at infinity
- vòng ảo ở vô tận
- cirele of convergence
- hình tròn hội tụ
- cirele of curvature
- đường trong chính khúc
- cirele of declination
- vòng lệch
- cirele of influence
- vòng ảnh hưởng
- cirele of inversion
- vòng tròn nghịch đảo
- cirele of permutation
- chu trình hoán vị
- asymptotic cirele
- đường tròn tiẹm cận
- circumscribed cirele
- vòng tròn ngoại tiếp
- coaxial cireles
- vòng tròn đồng trục
- concentric cireles
- vòng tròn đồng tâm
- critical cirele
- vòng tròn tới hạn
- director cirele
- đường tròn chi phương
- eccentric cireles of an ellipse
- vòng tâm sai của elip
- escribed cirele (of a triangle)
- vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
- externally tangent cireles
- các vòng tròn tiếp xúc ngoài
- focal cirele
- vòng tròn tiêu
- generating cirele
- đường tròn sinh
- great cirele
- vòng tròn lớn (của hình cầu)
- horizontal cirele
- vòng chân trời
- imaginary cirele
- vòng ảo
- impedance cirele
- vòng tổng trở
- inscribed cirele (of a triangle)
- vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
- limit cirele
- đường giới hạn (trong hình học Lôbatrepxki)
- nine-point cirele
- vòng tròn chín điểm (của một tam giác)
- non-degenerate cirele
- vòng tròn không suy biến
- null cirele
- vòng điểm
- oriented cirele
- vòng tròn định hướng
- orthogonal cireles
- vòng tròn trực giao
- osculating cirele
- vòng tròn mật tiếp
- parallel cirele
- (hình học ) đường tròn vĩ tuyến
- proper cirele
- vòng tròn [thông thường, thật sự]
- radical cirele
- vòng tròn đẳng phương
- small cirele
- vòng tròn bé (của hình cầu)
- simple cirele
- vòng tròn đơn
- tangent cireles
- các vòng tròn tiếp xúc
- transit cirele
- (thiên văn ) vòng kinh tuyến
- vertical cirele
- (hình học ) vòng kinh tuyến
- virtual cirele
- chu trình ảo, vòng tròn ảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cirium
curi, cm, -
Cirque
/ sə:k /, Danh từ: (thơ ca) trường đua, trường đấu, (địa lý,địa chất) đài vòng, Hóa... -
Cirque cutting
tạo đài vòng, -
Cirque glacier
đài vòng băng hà, sông băng dạng vòng, -
Cirque lake
hồ vòng, -
Cirque stairway
bậc đài vòng, -
Cirrate
/ ´sireit /, tính từ, (sinh học) có tua cuốn; có lông gai, -
Cirrhosis
/ si´rousis /, Danh từ: (y học) bệnh xơ gan, -
Cirrhosis of kidney
xơ thận, -
Cirrhosis of lung
viêm phổi kẻ, -
Cirrhotic
Y học: (thuộc) xơ gan, -
Cirrhotic kidney
thậnxơ cứng, -
Cirrhotic liver
gan xơ, -
Cirriferous
/ si´rifərəs /, tính từ, (thực vật học) có tua cuốn, (động vật học) có lông gai, -
Cirriform
Tính từ: hình tua cuốn, hình lông gai, -
Cirriped
/ ´siri¸ped /, Danh từ: (động vật học) loài chân tơ, -
Cirro-cumulus
/ ¸sirou´kju:mjuləs /, danh từ, mây ti tích, -
Cirro-stratus
/ ¸sirou´streitəs /, danh từ, mây ti tầng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.