- Từ điển Anh - Việt
College
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔlidʤ/
Thông dụng
Danh từ
Trường đại học, trường cao đẳng
Ban; học viện
Trường đại học nội trú
Trường chuyên nghiệp
Đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn
(từ lóng) trại giam, nhà tù
Chuyên ngành
Xây dựng
trường cao đẳng
trưường đại học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alma mater , association , brainery , halls of ivy , halls of knowledge , institute , lyceum , organization , seminary , university , academe , academia , academy , hall , institution , professordom , professoriate , school
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
College department
trường cao đẳng, trường dạy nghề, -
College funds
quỹ đoàn thể, -
Colleges
, -
Collegian
/ kɔ´li:dʒiən /, Danh từ: nhân viên trường đại học, (từ cũ) sinh viên, (từ lóng) người tù,... -
Collegiate
/ kə´li:dʒiit /, Tính từ: (thuộc) trường đại học, (thuộc) học viện, (thuộc) sinh viên, (thuộc)... -
Collemia
chứng keo huyết, -
Collenchyma
Danh từ: (thực vật) mô dày; mô giữa; mô keo, -
Collenchymatous
Tính từ: thuộc mô dày; mô giữa; mô keo, -
Coller
Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội, -
Collet
/ ´kɔlit /, Danh từ: vòng; vành; đai, mặt nhẫn (để khảm ngọc vào), (kỹ thuật) ống kẹp,Collet chuck
ống kẹp đàn hồi, vành kẹp, đai kẹp,Collico
colico,Colliculectomy
thủ thuật cắt bỏ ụ núi,Colliculi
số nhiều củacolliculus,Colliculus
ụ, củ,Colliculus caudalis
củ não sinh tư sau,Colliculus cranialis
củ não sinh tư trước,Collide
/ kə'laid /, Nội động từ: va nhau, đụng nhau, va chạm; xung đột, Toán &...Collide with
va chạm với, đâm vào, đụng vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.