- Từ điển Anh - Việt
Collide
Nghe phát âmMục lục |
/kə'laid/
Thông dụng
Nội động từ
Va nhau, đụng nhau
Va chạm; xung đột
- ideas collide
- ý kiến xung đột
Chuyên ngành
Toán & tin
va chạm; đối lập
Kỹ thuật chung
đối lập
đụng nhau
va
va chạm
- collide with
- va chạm với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bang , beat , break up , bump , clash , conflict , crash , crunch * , disagree , fender-bend , fragment , hit , jolt , meet head-on , pile up * , plow into , pulverize * , scrap * , shatter , sideswipe , smash , splinter , strike , wrack up , carom , impinge , meet
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Collide with
va chạm với, đâm vào, đụng vào, -
Collider
vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va... -
Colliding
va chạm, -
Collie
/ ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt), -
Collieation group
nhóm cộng tuyến, -
Collier
/ ´kɔliə /, Danh từ: công nhân mỏ than, thợ mỏ, tàu chở than, thuỷ thủ trên tàu chở than,Colliery
/ ´kɔliəri /, Danh từ: mỏ than, Kỹ thuật chung: mỏ than, Địa...Colligate
/ ´kɔli¸geit /, Ngoại động từ: kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc), Toán...Colligation
/ ¸kɔli´geiʃən /,Colligative
/ 'coligati:v /, Tính từ: (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt, Kỹ...Colligative property
tính chất kết hợp, tính chất nồng độ phụ thuộc số lượng các hạt chất tan,Collilllate
ngắm (máy trắc địa),Collimate
/ ´kɔli¸meit /, Ngoại động từ: (vật lý) chuẩn trực, Hình thái từ:...Collimated X-rays
tia x chuẩn trực,Collimated beam
chùm chuẩn trực, chùm tia chuẩn trực,Collimated fault
sai sót do chuẩn trực,Collimated lens
thấu kính chuẩn trực,Collimated light
nguồn ánh sáng chuẩn trực,Collimated point source
nguồn điểm chuẩn trực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.