- Từ điển Anh - Việt
Conciliatory
Nghe phát âmMục lục |
/kən´siliətəri/
Thông dụng
Tính từ
Hoà giải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appeasing , assuaging , calm , civil , disarming , irenic , mollifying , pacific , peaceable , placating , placatory , propitiative , quiet , willing , forgiving , gentle , giving , lenient , placid , reassuring
Từ trái nghĩa
adjective
- antagonistic , fighting , refusing , stubborn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concilium
Danh từ, số nhiều concilia: hội nghị giám mục, -
Concinnity
/ kən´siniti /, Danh từ: lối hành văn thanh nhã, -
Concircular
đồng viên, concircular curvature, độ cong đồng viên -
Concircular curvature
độ cong đồng viên, -
Concircularly flat
phẳng đồng viên, -
Concirlular
Toán & tin: (hình học ) đồng viên, -
Concise
/ kən´saiz /, Tính từ: ngắn gọn, súc tích (văn), Xây dựng: súc tích,... -
Concisely
Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến... -
Conciseness
Danh từ: tính ngắn gọn; tính súc tích (văn), -
Concision
/ kən´siʒən /, -
Conclave
/ ´kɔηkleiv /, Danh từ: hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi... -
Conclination
(mắt) xoay vào trong, -
Conclude
/ kənˈklud /, Động từ: kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận,... -
Conclude log
kết luận, kết thúc, -
Concluded price
giá ký kết, -
Concluding
Từ đồng nghĩa: adjective, closing , final , terminal -
Concluding stage
giai đoạn cuối, pha cuối, -
Conclusion
/ kənˈkluʒən /, Danh từ: sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.