- Từ điển Anh - Việt
Valid
Mục lục |
/'vælɪd/
Thông dụng
Tính từ
Chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực
Hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn cứ vững chắc, lôgich
(pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ, theo đúng các thủ tục
Chuyên ngành
Toán & tin
có hiệu lực
Cơ - Điện tử
(adj) được công nhận, có hiệu quả, có giá trị,hợp lệ
Kỹ thuật chung
hợp lệ
hợp pháp
hiệu lực
- to be valid
- có hiệu lực
- Valid Data Indication (VI)
- chỉ thị số liệu có hiệu lực
vững chắc
Kinh tế
có giá trị
có giá trị pháp lý
- valid contract
- hợp đồng có giá trị pháp lý
có giá trị pháp lý, hợp pháp
có hiệu lực
có hiệu lực pháp lý
hợp lệ
hợp pháp
hợp thức
hữu hiệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , attested , authentic , authoritative , binding , bona fide , cogent , compelling , conclusive , confirmed , convincing , credible , determinative , efficacious , efficient , good , in force , irrefutable , just , kosher * , lawful , legal , legit , legitimate , logical , official , original , persuasive , potent , powerful , proven , pure , solid , sound , stringent , strong , substantial , telling , tested , true , trustworthy , ultimate , unadulterated , unanswerable , uncorrupted , weighty , well-founded , well-grounded , tight , faithful , certified , effective , genuine , healthy , justifiable , realistic , reasonable , right , satisfactory , satisfying , sufficient , verified
Từ trái nghĩa
adjective
- invalid , unacceptable , unreal , unsound , wrong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Valid Data Indication (VI)
chỉ thị số liệu có hiệu lực, -
Valid PPDU
ppdu hợp lệ, -
Valid SPDU
spdu hợp lệ, -
Valid ballot
phiếu bầu hợp lệ, -
Valid certificated
giấy chứng có giá trị, -
Valid claim
sự đòi hỏi có thể chấp nhận, sự đòi hỏi có thể chấp thuận, -
Valid contract
hợp đồng có giá trị pháp lý, hợp đồng có hiệu lực, hợp đồng hữu hiệu, -
Valid documentation
văn kiện chứng minh có hiệu lực, văn kiện chứng minh có thực, -
Valid passport
hộ chiếu có hiệu lực, hộ chiếu hợp lệ, -
Valid period
thời gian có hiệu lực, -
Valid range
dải hợp lệ, phạm vi, -
Valid receipt
phiếu thu có giá trị, phiếu thu hữu hiệu, -
Valid test event
sự kiện kiểm tra hợp lệ, -
Valid until
có hiệu lực đến, -
Valid will
di chúc có giá trị, di chúc có hiệu lực, -
Validate
/ 'vælideit /, Ngoại động từ: phê chuẩn, thông qua, làm cho có hiệu lực, xác nhận tính hợp lệ,... -
Validation
/ ,væli'deiʃn /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thông qua, sự làm cho có hiệu lực, sự xác nhận tính... -
Validation (test)
kiểm tra tính phù hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.