- Từ điển Anh - Việt
Confute
Nghe phát âmMục lục |
/kən´fju:t/
Thông dụng
Xem confutation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove , expose , invalidate , knocks props out from under , negate , oppugn , overcome , overthrow , overturn , overwhelm , parry , prove false , prove wrong , put down , rebut , set aside , shut up , silence , subvert , tap , upset , vanquish , belie , discredit , counter , deny , refute
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confuter
/ kən´fju:tə /, -
Confylar emissary vein
tĩnh mạch liên lạc lồi cầu, -
Confylaremissary vein
tĩnh mạch liên lạc lồi cầu, -
Cong
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress, -
Conga
/ ´kɔηgə /, Danh từ: nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành... -
Congeal
/ kən´dʒi:l /, Động từ: làm đông lại; đông lại, đóng băng, hình thái... -
Congealable
/ kən´dʒi:ləbl /, Tính từ: có thể đông lại, -
Congealed condition
điều kiện kết đông, trạng thái kết đông, -
Congealed liquid
chất lỏng đóng băng, chất lỏng kết đông, -
Congealed solution
dung dịch đông lạnh, -
Congealing
đông đặc lại, đông lại, sự kết đông, Địa chất: sự ướp lạnh, sự làm đông, -
Congealing container
côngtenơ đông lạnh, -
Congealing point
điểm đồng tụ, -
Congealing temperature
điểm kết đông, nhiệt độ kết đông, -
Congealment
/ kən´dʒi:lmənt /, Danh từ: sự đông lại, Kỹ thuật chung: đóng băng,... -
Congective glaucoma
tăng nhãn áp xung huyết, -
Congee
/ ˈkɒndʒi /, nước cháo, -
Congelation
/ ¸kɔndʒi´leiʃən /, Kỹ thuật chung: đóng băng, đông lạnh, sự kết đông, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.