Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contents

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nội dung
aligning contents
căn nội dung
contents and index
nội dung và chỉ mục
contents directory
thư mục nội dung
contents gage
thư mục nội dung
contents list
danh sách nội dung
contents view
sự xem xét nội dung
document contents
nôi dung tài liệu
End Of Contents (EOC)
kết thúc nội dung
ESCD(extendedsystem contents directory)
thư mục nội dung hệ thống mở rộng
file contents
nội dung tệp
system contents directory
thư mục nội dung hệ thống
system contents directory (SCD)
thư mục nội dung hệ thống
Table Of Contents (TOC)
bảng nội dung
volume table of contents (VTOC)
bảng nội dung khối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top