- Từ điển Anh - Việt
Control unit
Mục lục |
Giao thông & vận tải
tháp điều khiển
Ô tô
cụm điều khiển điện tử
Toán & tin
đơn vị điều khiển
- block control unit (BCT)
- đơn vị điều khiển khối
- CCU (centralcontrol unit)
- đơn vị điều khiển chính
- central control unit (CCU)
- đơn vị điều khiển chính
- cluster control unit
- đơn vị điều khiển nhóm
- communication control unit
- đơn vị điều khiển truyền thông
- control unit description (CUD)
- sự mô tả đơn vị điều khiển
- CUD control unit description
- sự mô tả đơn vị điều khiển
Xây dựng
blốc điều khiển
đơn vị khiển
Kỹ thuật chung
bộ điều khiển
- acceler-ation control unit
- bộ điều khiển tăng tốc
- block control unit
- bộ điều khiển khối
- camera control unit
- bộ điều khiển camera
- CCU (centralcontrol unit)
- bộ điều khiển trung tâm
- CCU (communicationscontrol unit)
- bộ điều khiển truyền thông
- central control unit
- bộ điều khiển trung tâm
- central control unit (CCU)
- bộ điều khiển trung tâm
- cluster control unit
- bộ điều khiển nhóm
- common control unit
- bộ điều khiển chung
- communication control unit
- bộ điều khiển truyền thông
- communications control unit (CCU)
- bộ điều khiển truyền thông
- device control unit
- bộ điều khiển thiết bị
- disk control unit
- bộ điều khiển đĩa
- fuel control unit
- bộ điều khiển cấp nhiên liệu
- input/output control unit
- bộ điều khiển nhập/xuất
- input/output control unit
- bộ điều khiển ra/vào
- instruction control unit
- bộ điều khiển lệnh
- interrupt control unit
- bộ điều khiển ngắt
- landing-gear control unit
- bộ điều khiển càng máy bay
- loop-control unit (LCU)
- bộ điều khiển vòng lặp
- LUC (loopcontrol unit)
- bộ điều khiển vòng lặp
- main control unit
- bộ điều khiển chính
- program control unit
- bộ điều khiển chương trình
- shared control unit
- bộ điều khiển chia sẻ
- tape control unit
- bộ điều khiển băng
- TCU (terminalcontrol unit)
- bộ điều khiển đầu cuối
- TCU (transmissioncontrol unit)
- bộ điều khiển truyền dữ liệu
- telecommunication control unit
- bộ điều khiển viễn thông
- terminal control unit (TCD)
- bộ điều khiển đầu cuối
- transistor control unit
- bộ điều khiển bán dẫn
- transmission control unit (TCD)
- bộ điều khiển truyền dữ liệu
- vacuum control unit
- bộ điều khiển không trong
bộ điều chỉnh
- transistor control unit
- bộ điều chỉnh tranzito
hộp điều khiển
Kinh tế
thiết bị điều khiển (máy tính)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Control unit description
mô tả khối điều khiển, -
Control unit description (CUD)
sự mô tả đơn vị điều khiển, sự mô tả thiết bị điều khiển, -
Control valve
rãnh điều khiển, van điều chỉnh, van điều khiển, van điều tiết, van kiểm tra, van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối,... -
Control valve assembly
cụm van điều khiển, -
Control variable
biến số điều khiển, biến điều khiển, loop-control variable, biến điều khiển vòng lặp -
Control vector
vectơ điều khiển, route selection control vector (rscv), vectơ điều khiển chọn tuyến -
Control volum
thể tích kiểm tra, -
Control volume
khối điều khiển, -
Control weld plates
mẫu thử kiểm tra hàn, -
Control wheel
bánh lái điều chỉnh, bánh xe điều khiển, bánh lái, vô lăng điều khiển, -
Control winding
cuộn dây điều khiển, cuộn điều kiển, -
Control wire
dây kiểm tra, dây điều khiển, cáp điều khiển, cáp điều khiển, -
Control word
mã thời gian, rãnh điều khiển, -
Control word line
dòng từ điều khiển, -
Control work
kết cấu điều chỉnh, -
Control yoke
cọc tay lái, -
Control zone
vùng khống chế, vùng kiểm tra, vùng điều khiển, vùng điều khiển, -
Controlexperiment
thí nghiệm kiểm tra, -
Controllability
/ kən¸troulə´biliti /, Danh từ: tính có thể kiểm tra, tính có thể kiểm soát, tính có thể vận... -
Controllabillty
khả năng kiểm tra, khả năng kiểm soát, khả năng điều chỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.