- Từ điển Anh - Việt
Corporal
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:pərəl/
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) khăn thánh
(quân sự) hạ sĩ, cai (hạ sĩ quan)
Tính từ
(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
- corporal punishment
- hình phạt về thể xác; nhục hình
Cá nhân, riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anatomical , carnal , corporeal , fleshly , fleshy , gross , human , material , objective , phenomenal , sensible , somatic , substantial , tangible , personal , physical , bodily , punishment , rank
Từ trái nghĩa
adjective
- cerebral , immaterial , intangible , mental , spiritual
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corporality
/ ¸kɔ:pə´ræliti /, Danh từ: tính hữu hình, tính cụ thể, cơ thể, thân thể, ( số nhiều) nhu... -
Corporally
Phó từ: về thân thể, về thể xác, -
Corporaparaaortica
thể cạnh động mạch chủ, -
Corporaquadrigemnia
củ não sinh tư, -
Corporarestiformia
thể thừng, -
Corporasantoriana
sụn sừng, -
Corporate
/ 'kɔ:pərit /, Tính từ: (thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể, Kinh tế:... -
Corporate-level strategy
chiến lược cấp công ty, -
Corporate-wide (a-no)
toàn doanh nghiệp, -
Corporate Consolidated Data Network (CCDN)
mạng số liệu công ty hợp nhất, -
Corporate Financing Committee
ủy ban tài chính công ty, -
Corporate Telecommunications Network (CTN)
mạng viễn thông công ty/nội bộ, -
Corporate action
quyết sách của cổ đông công ty, -
Corporate affiliate
công ty hội viên, công ty thân thuộc, -
Corporate agency
công ty, xí nghiệp, -
Corporate appraisal
sự đánh giá công ty, -
Corporate banking
dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp, nghiệp vụ ngân hàng phục vụ cho các công ty, -
Corporate bond
trái phiếu công ty, -
Corporate bond and debenture
trái phiếu công ty, -
Corporate business results
thành tích doanh nghiệp công ty,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.