- Từ điển Anh - Việt
Corporate
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔ:pərit/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể
- corporate body
- tổ chức đoàn thể
- corporate responsibility
- trách nhiệm của từng người trong đoàn thể
- corporate town
- thành phố có quyền tự trị
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty
- body corporate
- công ty pháp nhân
- corporate action
- quyết sách của cổ đông công ty
- corporate affiliate
- công ty hội viên
- corporate affiliate
- công ty thân thuộc
- corporate appraisal
- sự đánh giá công ty
- corporate banking
- nghiệp vụ ngân hàng phục vụ cho các công ty
- corporate bond
- trái phiếu công ty
- corporate bond and debenture
- trái phiếu công ty
- corporate business results
- thành tích doanh nghiệp công ty
- corporate bylaws
- điều lệ công ty
- corporate bylaws
- quy chế tổ chức công ty
- corporate campaign
- quảng cáo hình tượng công ty
- corporate capital
- vốn công ty
- corporate capitalism
- chủ nghĩa tư bản công ty
- corporate cash
- tiền mặt của công ty
- corporate charter
- giấy chứng nhận công ty
- corporate client
- khách hàng công ty
- corporate debts
- nợ công ty
- corporate deficit
- thâm hụt của công ty
- corporate earnings
- tiền lãi của các công ty
- corporate equity
- quyền sở hữu tài sản của công ty
- corporate equity
- vốn cổ phần công ty
- corporate executive
- người lãnh đạo công ty
- corporate finance
- tài trợ (cho) công ty
- corporate Financing Committee
- ủy ban tài chính công ty
- corporate fund
- quỹ công ty
- corporate identity
- sự nhận biết công ty
- corporate image
- hình tượng (nhãn hiệu) của công ty
- corporate income
- thu nhập của công ty
- corporate income fund
- quỹ thu nhập công ty
- corporate insider
- người tay trong công ty
- corporate juridical person
- pháp nhân công ty
- corporate logo
- biểu tượng (lô-gô) công ty
- corporate marketing system
- hệ thống tiếp thị của công ty
- corporate name
- tên công ty
- corporate obligation
- nợ công ty
- corporate planning
- quy hoạch công ty
- corporate property
- tài sản công ty
- corporate proxy
- giấy ủy quyền của công ty
- corporate purchasing
- việc mua của công ty
- corporate raider
- người vây hãm công ty
- corporate rate
- suất giá công ty
- corporate relations
- các quan hệ của công ty
- corporate resolution
- nghị quyết công ty
- corporate resolution
- nghị quyết của công ty
- corporate risk
- rủi ro công ty
- corporate risk
- rủi ro của công ty
- corporate saving
- tiền tiết kiệm của công ty
- corporate savings
- tiền tiết kiệm của công ty
- corporate seal
- dấu công ty
- corporate seat
- trụ sở công ty
- corporate shipowner
- công ty tàu
- corporate spying
- hoạt động gián điệp của công ty
- corporate state
- nhà nước công ty
- corporate surplus
- số dư lời của công ty
- corporate travel manager
- quản trị viên du hành của công ty
- corporate vertical marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc của công ty
- corporate-level strategy
- chiến lược cấp công ty
- intra-corporate price
- giá nội bộ công ty
- undertaking of corporate bonds
- sự nhận mua trái phiếu công ty
công ty pháp nhân
thuộc về hội, tập thể
tổ chức pháp nhân
doanh nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amalgamated , associated , collaborative , collective , combined , common , communal , concerted , incorporated , joint , pooled , shared , united
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corporate-level strategy
chiến lược cấp công ty, -
Corporate-wide (a-no)
toàn doanh nghiệp, -
Corporate Consolidated Data Network (CCDN)
mạng số liệu công ty hợp nhất, -
Corporate Financing Committee
ủy ban tài chính công ty, -
Corporate Telecommunications Network (CTN)
mạng viễn thông công ty/nội bộ, -
Corporate action
quyết sách của cổ đông công ty, -
Corporate affiliate
công ty hội viên, công ty thân thuộc, -
Corporate agency
công ty, xí nghiệp, -
Corporate appraisal
sự đánh giá công ty, -
Corporate banking
dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp, nghiệp vụ ngân hàng phục vụ cho các công ty, -
Corporate bond
trái phiếu công ty, -
Corporate bond and debenture
trái phiếu công ty, -
Corporate business results
thành tích doanh nghiệp công ty, -
Corporate bylaws
điều lệ công ty, quy chế tổ chức công ty, -
Corporate campaign
quảng cáo hình tượng công ty, -
Corporate capacity
tư cách pháp nhân, -
Corporate capital
vốn công ty, -
Corporate capitalism
chủ nghĩa tư bản công ty, -
Corporate cash
tiền mặt của công ty, -
Corporate chain
cửa hàng chuỗi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.