- Từ điển Anh - Việt
Courageousness
Nghe phát âmMục lục |
/kə´reidʒəsnis/
Thông dụng
Xem courageous
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- braveness , bravery , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Courante
/ ku´ra:nt /, Danh từ: Điệu vũ cua-răng, nhạc nhảy cua-răng, -
Courbaril
Danh từ: (thực vật) cây cườm, gỗ cườm, -
Courbature
Độ cong, độ cong, -
Courgette
/ kuə´ʒet /, Danh từ: (thực vật) bí xanh, -
Courier
/ ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để... -
Courier service
dịch vụ chuyển phát nhanh, -
Cournot model
Kinh tế: mô hình cournot, mô hình cournot, cournot model, mô hình cournot -
Course
/ kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường... -
Course-and-bearing indicator
máy tìm phương, -
Course-keeping system
hệ điều khiển hướng đi, -
Course-setting sight
máy ngắm để xác định hành trình, -
Course analysis
sự phân tích tiến trình, -
Course angle
góc hướng bay, -
Course beacon
pha vô tuyến dẫn đường, đài mốc dẫn đường, -
Course bearing
góc phương vị theo hướng, -
Course calculator
máy ghi hành trình, -
Course data
số liệu về hành trình, -
Course detector
đồng hồ chỉ hướng, -
Course diagram
biểu đồ đường đi, biểu đồ hành trình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.