- Từ điển Anh - Việt
Gameness
Nghe phát âmMục lục |
/'geimnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự dũng cảm, sự gan dạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Games
, -
Games room
phòng chơi thể thao, -
Gamesmanship
/ geimzmənʃip /, Danh từ: tài làm cho đối thủ lãng trí để được cuộc, -
Gamesome
/ 'geimsəm /, Tính từ: bông đùa, vui đùa, -
Gamesomeness
/ 'geimsəmnis /, danh từ, sự vui nhộn; sự vui đùa, -
Gamester
/ 'geimstə /, danh từ, người đánh bạc, con bạc, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , player -
Gametal
/ gə'mi:tl /, tính từ, thuộc giao tử; sinh sản, -
Gametangium
/ ,gæmi'tæηdʒiəm /, Danh từ: túi giao tử; bọc giao tử, -
Gamete
/ 'gæmi:t /, Danh từ: (sinh vật học) giao tử, Y học: giao tử,Gamete carrier
người mang giao tử,Gametic
/ gǝ'metik /, Tính từ: thuộc về giao tử, thuộc tế bào sinh dục, thuộc giao tử,Gametic isolation
sự cách ly giao tử,Gametoblast
mầm giao tử,Gametocidal prophylaxis
dự phòng diệt giao tử bào,Gametocide
chất diệt giao tử,Gametocyte
/ gə'mi:tousait /, Danh từ: tế bào mẹ giao tử,Gametocyte carrier
người mang giao tử,Gametocytemia
giao tử bào-huyết,Gametogenesis
/ gəmitou'dʒenəsis /, Danh từ: sự hình thành giao tử,Gametogeny
/ gæmi:'tɔdʒini /, Danh từ: tính sinh giao tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.