- Từ điển Anh - Việt
Dauntlessness
Nghe phát âmMục lục |
/'dɔ:ntlisnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- braveness , bravery , courageousness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness , spirit , stoutheartedness , undauntedness , valiance , valiancy , valiantness , valor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dauphin
/ 'dɔ:fin /, Danh từ: hoàng thái tử, -
Dauthrohn
thuốc nhuận trường., -
Dave's Recycled Object Oriented Language (DROOL)
ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng dave, -
Daven
/ 'dɔvn /, Nội động từ: tụng kinh hằng ngày ( do - thái giáo/ thiên chúa giáo), -
Davenport
/ 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa,... -
David's Readme Compiler (DRC)
trình biên dịch readme của david, -
Davis, dissector
dụng cụ phẫu tích davis, -
Davis-Boyle, traction bow
davis-boyle, traction bow, -
Davism
, -
Davit
/ 'dævit /, Danh từ: (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên... -
Davit ring
ổ móc cần trục treo xuồng, -
Davit socket
đế xuồng, -
Davros
, -
Davy
/ 'deivi /, Danh từ: (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng -
Davy Jones' Locker
chỉ đáy biển, -
Davy jones
Danh từ: Đáy biển (nhân cách hoá), -
Davy jones's locker
Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả, to go to davyỵjones'sỵlocker,... -
Davy lamp
Danh từ: Đèn Đa-vi (đèn an toàn cho thợ mỏ), đèn davy, đèn an toàn, đèn bảo hiểm, -
Davy man
Địa chất: thợ nhà đèn, -
Davyne
đavin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.