- Từ điển Anh - Việt
Creeping
Nghe phát âmMục lục |
/´kri:piη/
Thông dụng
Tính từ
Dần dần, từ từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự rỉ
Hóa học & vật liệu
rò (điện nước)
Xây dựng
từ biến
- non-creeping material
- vật liệu không từ biến
từ từ
Điện lạnh
sự tăng chậm
Kỹ thuật chung
dần dần
rão
sự rò
sự thấm
trương
trượt đất
Địa chất
sự sụt vách, sự sụt nóc lò, sự lún nóc, sự bùng nền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- crawling , worming , squirming , writhing , wriggling , slithering , groveling , quailing , slinking , skulking , inching , dragging , shambling , shuffling , hobbling , sneaking , moving slowly , barely moving , on all fours , reptant , reptilian , vermicular , serpentine , prostrate , clinging , spreading , trailing , procumbent , stoloniferous , growing along the ground , horizontal , recumbent , vinelike , climbing , fawning , obsequious , reptatorial , reptile , serpiginous , sycophantic , truckling
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Creeping crack
vết nứt rão, vết nứt từ biến, -
Creeping discharge
sự phóng điện bề mặt, -
Creeping eruption
ban đường hầm (ấu trùng di trú), -
Creeping flow
dòng chảy bò, -
Creeping limit
giới hạn rão, -
Creeping motion
chuyển động rão, chuyển động bò, sự rão, -
Creeping myiasis
ấu trùng di chuyển, dòi bò trong da, -
Creeping mylasis
ấu trùng di chuyển, giòi bò trong da, -
Creeping of grease
sự rỉ mỡ, -
Creeping of the rails
hiện tượng ray bò, -
Creeping of tyre
sự trườn lốp, -
Creeping rafter
đòn tay (mái), -
Creeping speed
tốc độ chảy rão, -
Creeping strength
độ bền rão, -
Creeping takeover
sự mua quyền kiểm soát từ từ, tiếp quản dần, -
Creeping tender offer
chào giá mua lén, -
Creeping thrombosis
chứng huyết khối lan dần, -
Creeping ulcer
loét bò lan, loét di chuyển, -
Creeping wave
sóng bò, -
Creepingly
Phó từ: bò, trườn, Đi chậm rãi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.