- Từ điển Anh - Việt
Worm
Mục lục |
/wɜrm/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) giun, sâu, trùng
( số nhiều) giun, lãi (sống ký sinh trong ruột người hoặc động vật và gây bệnh)
(nhất là trong từ ghép) sâu (trong trái cây, gỗ...)
(kỹ thuật) đường ren (của vít)
(nghĩa bóng) người đáng khinh bỉ, đồ giun dế
Nội động từ
Bò
(nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào
Ngoại động từ
Tẩy giun
We'll have to worm the dog
Chúng ta sẽ phải tẩy giun cho con chó
Bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
Bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(kỹ thuật) ren (một vít)
(nghĩa bóng) moi
Cấu trúc từ
I am a worm today
- hôm nay tôi không được khoẻ
even a worm will turn
- (nghĩa bóng) con giun xéo lắm cũng quằn (ngay cả một người bình (thường) vẫn lặng lẽ không than phiền (cũng) phải đòi quyền lợi của mình hoặc phản kháng trong một tình huống không thể chịu đựng nổi)
the worm of conscience
- sự cắn rứt của lương tâm
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
vít
Cơ - Điện tử
Trục vít, vít tải
Điện
trục vít nổi
Kỹ thuật chung
guồng xoắn
ống ruột gà (máy chưng cất)
ống xoắn
trục vít
- British and Sharpe worm thread
- ren trục vít của hãng Brown và Sharpe
- conical worm
- trục vít dạng côn
- conical worm
- trục vít loboit
- cylindrical worm
- trục vít hình trụ
- double-enveloping worm
- trục vít globoit
- enveloping worm drive
- truyền động trục vit bao
- globoidal worm gear
- truyền động trục vít bao
- indexing worm screw
- trục vít chia
- multistart worm
- trục vít nhiều đầu mối
- spiral worm
- trục vít xoắn
- tapered worm
- trục vít dạng côn
- tapered worm
- trục vít loboit
- worm cutting
- sự phay trục vít
- worm gear
- bánh răng động trục vít
- worm gear
- bộ truyền trục vít
- worm gear
- trục vít nhiều đầu răng
- worm gear
- truyền động trục vít
- worm gear final drive
- truyền động cuối trục vít
- worm gear pair
- cặp bánh răng trục vít
- worm gearing
- sự truyền động trục vít
- worm miller
- máy phay trục vít
- worm milling cutter
- dao phay trục vít
- worm rack
- thanh răng của trục vít
- worm segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm thread
- ren trục vít
- worm thread milling machine
- máy phay trục vít
- worm thread rolling machine
- máy cán trục vít
- worm wheel
- bánh kề (trục vít)
- worm wheel
- bộ truyền trục vít
- worm wheel
- trục vít nhiều đầu răng
- worm-gear drive
- sự truyền động (bằng) trục vít
- worm-geared press
- máy ép kiểu trục vít
- worm-grinding machine
- máy mài trục vít
- worm-hobbing machine
- máy phay lăn trục vít
- worm-milling machine
- máy phay trục vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
- worm-threading lathe
- máy tiện trục vít
vít tải
vít vô tận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- squiggle , squirm , waggle , wriggle , writhe , creep , slide , snake , edge , foist , infiltrate , wind , work , engineer , finesse
adjective
noun
- angleworm , annelid , arrowworm , caterpillar , centipede , earthworm , eel , ess , flatworm , fluke , grub , helminth , inch , infiltrate , larva , leech , lug , maggot , millipede , mucker , nematode , penetrate , roundworm , scoundrel , serpent , silkworm , snake , tapeworm , threadworm , tinea , trematode
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Worm's-eye view
Danh từ: (đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên, -
Worm-and-sector steering
cơ cấu lái có trục vít và cung răng, -
Worm-cast
Danh từ: Đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất, -
Worm-eaten
/ ´wə:m¸i:tn /, Tính từ: bị sâu ăn, bị sâu đục, bị mọt ăn, (nghĩa bóng) cũ kỹ, Kinh... -
Worm-eaten wood
gỗ mọt, gỗ sâu, -
Worm-gear
Danh từ: (kỹ thuật) truyền động trục vít, bánh vít, -
Worm-gear drive
sự truyền động (bằng) trục vít, -
Worm-gear reducer
hộp giảm tốc trục vít-bánh vít, -
Worm-geared press
máy ép kiểu trục vít, -
Worm-grinding machine
máy mài trục vít, máy mài trục vít, -
Worm-hobbing machine
máy phay lăn trục vít, máy phay lăn trục vít, -
Worm-hole
sâu [lỗ sâu (trong gỗ)], Danh từ: lỗ do sâu đục trong gỗ, trái cây... -
Worm-like
Tính từ: giống con sâu; dạng giun, khúm núm; bợ đỡ; xu nịnh, -
Worm-milling machine
máy phay trục vít, máy phay trục vít, -
Worm-out cutter
dao cùn, -
Worm-powder
Danh từ: (y học) bột tẩy giun, -
Worm-seed oil
tinh dầu giun, -
Worm-testing machine
thiết bị thử trục vít, -
Worm-threading lathe
máy tiện trục vít, -
Worm-wheel
bánh vít, Danh từ: (kỹ thuật) bánh vít,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.