Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Critical humidity

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

giới hạn ẩm độ

Giải thích EN: The point above the humidity in the atmosphere of a system at which a crystal of a water-soluble salt will always become damp, due to absorption of moisture from the atmosphere, and below which it will always stay dry.Giải thích VN: Một điểm trên độ ẩm trong không khí của một hệ thống mà tại đó một kết tinh của muối hòa tan được trong nước luôn bị ẩm do hút nhiều hơi ẩm từ không khí, và bên dưới nó thì luôn khô.

Kỹ thuật chung

độ ẩm tới hạn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top