- Từ điển Anh - Việt
Crunch
Nghe phát âmMục lục |
/krʌnt∫/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhai gặm; sự nghiền
Tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo
Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch)
Nhai, gặm
Nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
Nội động từ ( (cũng) .scrunch)
Kêu răng rắc, kêu lạo xạo
( + up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tốc hoạt
Xây dựng
kêu kót két
Kỹ thuật chung
nghiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crisis , critical point , crux , difficulty , emergency , hour of decision , moment of truth * , problem , test , trouble , trying time
verb
- beat , bite , champ , chaw , chomp , crush , gnaw , masticate , munch , ruminate , scrunch , chump , crump , gnash , chew , confrontation , crisis , crux , grind , press , tread
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crunchable
/ ´krʌntʃəbl /, -
Crunched
, -
Cruncher
bộ siêu xử lý, -
Crunchy
/ ´krʌntʃi /, Tính từ: cứng và giòn, -
Crunode
/ ´kru:noud /, Toán & tin: điểm kép (thường), -
Cruor
/ ´kruɔ: /, Y học: cục máu đông, -
Cruorine
huyết sắc tố, -
Crup
sụt mái, lún của mái, -
Crupper
/ ´krʌpə /, Danh từ: dây đuôi (dây buộc vào yên ngựa và lòn qua đuôi), mông (ngựa), -
Crura anthelicis
gờ tậnđối luân tai, -
Crura membranacea
trụ màng, -
Crura of anthelix
gờ tậnđối luân tai, -
Crura penis
trụ dương vật, -
Cruraanthelicis
gờ tận đối luân tai, -
Crural
/ ´kruərəl /, Tính từ: thuộc đùi, Y học: thuộc đùi, -
Crural arch
cung đùi (như ligamentum inguinale), -
Crural canal
ống đùi, -
Crural canal of henle
ống cơ khép, -
Crural fascia
mạc đùi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.