- Từ điển Anh - Việt
Cryostat
Nghe phát âmMục lục |
/´kraiə¸stæt/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) máy điều lạnh
Chuyên ngành
Y học
thiết bị giãnh
Điện lạnh
máy điều lạnh
- cooling cryostat
- máy điều lạnh (làm lạnh)
- helium cryostat
- máy điều lạnh dùng heli
- multipurpose cryostat
- máy điều lạnh vạn năng
- vaporization cryostat
- máy điều lạnh bay hơi
máy ổn nhiệt cryo
ổn nhiệt cryo
Kỹ thuật chung
bộ điều nhiệt
Giải thích EN: A thermostat that maintains low temperatures in an environment.Giải thích VN: Một bộ điều chỉnh nhiệt dùng để giữ nhiệt độ thấp trong một môi trường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cryostatic
điều nhiệt cryo, ổn cryo, -
Cryostic
điều nhiệt cryo, ổn cryo, -
Cryostylet
dao mổ cryo, -
Cryosurgery
phẫu thuật cryo, phẫu thuật lạnh, giải phẫu cryo, -
Cryosurgical instrument
dụng cụ phẫu thuật cryo, -
Cryotechnique
kỹ thuật lạnh sâu, -
Cryotemperature
nhiệt độ cryo, -
Cryothalamectomy
(thủ thuật) cắt bỏ đồi bằng lạnh, -
Cryotherapy
/ ¸kraiou´θerapi /, Danh từ: cách dùng lạnh để chữa bệnh, Y học:... -
Cryotocrystalline limestone
đá vôi ẩn tinh, -
Cryotolerant
dung nạp lạnh, -
Cryotool
dụng cụ cryo, -
Cryotransfer freezer
máy kết đông nitơ lỏng, -
Cryotransfer freezing machine
máy kết đông nhúng nitơ lỏng, -
Cryotrap
bẫy cryo, bẫy lạnh, -
Cryotreatment
liệu pháp cryo, -
Cryotron
Danh từ: (vật lý) criotron, criotron, cryotron computer, máy tính criotron -
Cryotron computer
máy tính criotron, máy tính cryotron, -
Crypt
/ kript /, Danh từ: hầm mộ (ở nhà thờ), Y học: khe, hốc, hang, tiểu... -
Crypt-
(crypto-)prefix chỉ ẩn, giấu.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.