- Từ điển Anh - Việt
Cudgel
Nghe phát âmMục lục |
/'kʌdʤəl/
Thông dụng
Danh từ
Dùi cui, gậy tày
Ngoại động từ
Đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
Cấu trúc từ
to take up the cudgels for somebody
- che chở ai, bảo vệ ai
to cudgel one's brain
- Xem brain
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bastinado , bat , billy , billyclub , birch , blackjack , bludgeon , cane , club , cosh , ferule , mace , nightstick , paddle , rod , sap , shill , shillelagh , spontoon , stick , switch , truncheon , baton , beat , drive , drub , staff , stave , weapon
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cudgels
, -
Cudweed
/ ´kʌd¸wi:d /, Danh từ: (thực vật) rau khúc, -
Cue
/ kju: /, Danh từ: (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn... -
Cue-ball
Danh từ: hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy, -
Cue dog
điểm báo hiệu, -
Cue inserter
bộ cài tín hiệu, -
Cue light
đèn tín hiệu điều khiển, -
Cue mark
dấu báo hiệu, dấu hiệu, -
Cue mike
micrô tín hiệu điều khiển, -
Cue screen
màn hình điều khiển, -
Cue sheet
tấm tín hiệu, bản hướng dẫn đạo diễn, bản kế hoạch điều khiển, bảng tín hiệu, -
Cue track
rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển -
Cue track address code
mã địa chỉ rãnh điều khiển, -
Cueing
sự bổ sung, sự thêm vào, -
Cueist
/ ´kju:ist /, danh từ, người chơi bi-a, -
Cues
, -
Cuesis
thai nghén, -
Cuesta
Danh từ: ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc, địa hình đơn nghiêng, -
Cuesta backslope
sườn sau của cuesta, -
Cuesta inface
vách trong của cuesta,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.