- Từ điển Anh - Việt
Curt
Nghe phát âmMục lục |
/kə:t/
Thông dụng
Tính từ
Cộc lốc, cụt ngủn
(văn học) ngắn gọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blunt , breviloquent , brief , brusque , churlish , compendiary , compendious , concise , crusty , gruff , imperious , laconic , offhand , peremptory , pithy , sharp , short , short and sweet , snappish , snippety , snippy , succinct , summary , tart , terse , unceremonious , uncivil , ungracious , short-spoken , abrupt , bluff , condensed , crabby , cryptic , cutting , disagreeable , rude , snappy , unmannerly
Từ trái nghĩa
adjective
- ceremonious , civil , gracious , lengthy , polite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Curtail
/ kə:´teil /, Ngoại động từ: cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi, Toán... -
Curtail step
bậc cụt, bậc ngắn, bậc thang hẹp, -
Curtailed
đã được rút ngắn, -
Curtailed freezing
kết đông gia tốc, -
Curtailed inspection
kiểm tra rút ngắn, sự kiểm tra rút ngắn, -
Curtailment
/ kə´teilmənt /, Danh từ: sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn, sự tước đi, Toán... -
Curtailment (of export/import)
định ngạch (xuất/nhập khẩu), -
Curtailment in pension plan
sự cắt giảm trong kế hoạch trợ cấp, -
Curtailment of expenditure
sự cắt giảm chi tiêu, -
Curtailment of expenditures on armaments
sự cắt giảm chi phí võ trang, -
Curtailment of investment
sự cắt giảm đầu tư, -
Curtailment of order
sự hạn chế đặt hàng, -
Curtailment of production
sự cắt giảm sản xuất, -
Curtailment of sampling
sự rút ngắn việc lấy mẫu, -
Curtain
/ 'kə:tn /, Danh từ: màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối... -
Curtain-band
Danh từ: khuôn cửa, -
Curtain-fire
Danh từ: (quân sự) lưới lửa, -
Curtain-raiser
/ ´kə:tn¸reizə /, danh từ, tiết mục mở màn, -
Curtain antenna
dây trời màn che, ăng ten giàn, ăng ten màn che, ăng ten mành, bobtail curtain antenna, ăng ten giàn kiểu đuôi cộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.