- Từ điển Anh - Việt
Cryptic
Nghe phát âmMục lục |
/´kriptik/
Thông dụng
Tính từ
Khó hiểu, bí ẩn
Chuyên ngành
Xây dựng
bí hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstruse , ambiguous , apocryphal , arcane , cabalistic , dark , delphian , delphic , enigmatic , equivocal , esoteric , evasive , hidden , incomprehensible , inexplicable , murky , mysterious , mystic , mystical , mystifying , occult , opaque , oracular , perplexing , puzzling , recondite , secretive , strange , tenebrous , unclear , unfathomable , uninformative , vague , veiled , camouflage , enigmatical , obscure , secret
Từ trái nghĩa
adjective
- clear , obvious , plain , seen , straightforward
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cryptic structural hybrid
thể lai cấu trùc ẩn, -
Cryptically
Tính từ: khó hiểu, bí ẩn, a cryptic remark, lời nhận xét khó hiểu -
Cryptitis
viêm hốc, -
Crypto
Danh từ: (thông tục) đảng viên bí mật, hội viên bí mật, thành viên bí mật của đảng cộng... -
Crypto-commercialism
cách làm ăn bí mật, -
Crypto-deterministic process
quá trình tắt định ngầm, quá trình tiền định ngầm, -
Crypto-text
văn bản mật mã, -
Crypto equipment
dụng cụ mật mã, -
Crypto erosion
sự xói mòn ẩn, -
Crypto precaution
sự đề phòng mã hóa, -
Crypto supervisor
kiểm soát viên mật mã, -
Cryptocarp
Danh từ: (thực vật) quả kín, -
Cryptocarpous
Tính từ: có quả kín, -
Cryptocephalus
quài thai đầu ẩn, -
Cryptochannel
kênh mã hóa, -
Cryptoclastic rock
đá ẩn vụn, -
Cryptoclimate
khí hậu ở một khu vực kín, -
Cryptococcosis
bệnh cryptococcus (một bệnh hiếm xảy ra ở mỹ do nấm cryptococcus gây ra), bệnh torula, -
Cryptococcus
một giống nấm đơn bào, gây bệnh trên người.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.