- Từ điển Anh - Việt
Dandy
Nghe phát âmMục lục |
/´dændi/
Thông dụng
Danh từ
( Anh-ấn) cái cáng
(như) dengue
Người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái đứng nhất
(hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm
Tính từ
Diện; bảnh bao, đúng mốt
Hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
Chuyên ngành
Tiếng lóng
- Gọn gàng, bảnh bao, tốt đẹp, tuyệt vời, hay ho, lộng lẫy...
- Example: Have a dandy day.
Ví dụ: Chào ngày mới xinh tươi!
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capital , cool * , exemplary , famous , first-class , first-rate , five-star , fly * , glorious , grand , great , groovy * , hunky-dory , keen , marvelous , model , neat , nifty , paragon , peachy * , prime , splendid , sup rior , swell , terrific , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , fine , quality , superb , superior , tiptop , top , divine , fabulous , fantastic , fantastical , sensational , wonderful , crackerjack , excellent , exquisite , humdinger , peachy
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , inferior , not good , second-rate , unacceptable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dandy-brush
/ 'dændibrʌʃ /, danh từ, bàn chải ngựa, -
Dandy-cart
/ 'dændikɑ:t /, Danh từ: xe bán sữa lưu động, -
Dandy-fever
/ 'dændi,fi:və /, -
Dandy-note
giấy nhận hàng ở kho hải quan, -
Dandy fever
sốt dengue, -
Dandy note
phiếu giao hàng nợ thuế, -
Dandyish
/ 'dændii∫ /, tính từ, Ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột, -
Dandyishly
/ 'dændiiʃli /, -
Dandyism
/ 'dændiizm /, danh từ, tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao, cách ăn mặc đúng mốt, -
Dane
/ dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ), -
Danelagh
/ 'deinlɔ /, danh từ; cũng danelaw, luật Đan mạch, -
Danford anchor
mỏ neo cqr, mỏ neo danford, -
Dang
/ dæɳ /, Động từ, dang it! quỷ tha ma bắt nó đi!, hình thái từ, -
Danged
, -
Danger
/ 'deinʤə(r) /, Danh từ: sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt)... -
Danger-money
/ 'deindʒə,mʌni /, Danh từ: tiền trợ cấp nguy hiểm, Địa chất: trợ... -
Danger-signal
/ 'deindʒə,signl /, danh từ, (ngành đường sắt) tín hiệu báo nguy, -
Danger area
khu vực nguy hiểm, khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, -
Danger buoy
phao báo nguy, phao báo nguy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.