- Từ điển Anh - Việt
Dapper
Nghe phát âmMục lục |
/'dæpə/
Thông dụng
Tính từ
Bảnh bao, sang trọng
Lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bandbox , brisk , chic , chichi , classy , clean , dainty , dashing , doggy , dressed to kill , dressed to nines , jaunty , natty , nice , nifty , nimble , nobby , posh , prim , rakish , ritzy , sassy , sharp , showy , smart , snazzy * , snug , spiff , spiffy , spruce , spry , stylish , swank , swanky , swell , trim , turned out , well turned out , neat
Từ trái nghĩa
adjective
- dirty , dishevelled , ruffled , rumpled , scruffy , shabby , sloppy , tousled , ungroomed , wrinkled
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dapperly
/ 'dæpəli /, -
Dapperness
/ 'dæpənis /, -
Dapple
/ 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm... -
Dapple-grey
/ 'dæpl'grei /, danh từ, Đốm, vết lốm đốm, ngoại động từ, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, nội động từ, có đốm, lốm... -
Dappled
/ 'dæpld /, xem dapple, -
Dappling
, -
Daps
, -
Dapsone
thuốc chữabệnh cùi., -
Daraf
fara ngược, -
Darbies
/ 'dɑ:biz /, Danh từ số nhiều: xiềng xích, darby and joan, cặp vợ chồng già hạnh phúc, darby and... -
Darboux's equation
phương trình Đacbu, -
Darby
/ ´da:bi /, Xây dựng: thước thợ trát, -
Darcian
Tính từ: liên quan đến darcy, darcian flow, dòng chảy tuân theo định luật darcy, darcian permeability... -
Darcy
đacxi (đơn vị đo độ thấm), -
Darcy's law
định luật dacry, định luật thấm tầng, định luật darcy, -
Darcy law
luật Đacxi, -
Dare
/ deər /, Danh từ: sự dám làm, sự thách thức, Ngoại động từ ( dared,... -
Dared
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.