- Từ điển Anh - Việt
Guile
Nghe phát âmMục lục |
/gail/
Thông dụng
Danh từ
Sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artfulness , artifice , chicanery , craft , craftiness , cunning , deceit , deception , dirty dealing , dirty pool * , dirty trick , dirty work * , dishonesty , dissemblance , dissimulation , double-cross * , duplicity , foul play * , jive * , run-around * , ruse , sellout , sharp practice , stab in the back * , treachery , trickery , trickiness , wiliness , foxiness , slyness , deceitfulness , double-dealing , shiftiness , cheat , cleverness , fraud , insincerity , rascality , stratagem , subtlety , wile
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guileful
/ ´gailful /, tính từ, lắm mưu mẹo, lừa gạt, xảo trá, Từ đồng nghĩa: adjective, crafty , cunning... -
Guilefully
Phó từ: mưu mẹo, xảo trá, -
Guilefulness
/ ´gailfulnis /, danh từ, tính lắm mưu mẹo, tính xảo trá, -
Guileless
/ ´gaillis /, tính từ, chân thật, ngây thơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Guilelessly
Phó từ: chân thật, ngây thơ, -
Guilelessness
/ ´gaillisnis /, danh từ, tính chân thật, tính ngây thơ, -
Guilery
Danh từ: (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá, -
Guillemin effect
hiệu ứng guillemin, -
Guillemin line
mạch nối guillemin, -
Guillemot
Danh từ: (động vật học) chim uria, -
Guillery test
sự thử vuốt tôn, -
Guilloche
/ gi´lɔʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí bằng đường vắt chéo chạm trổ, -
Guilloche work
trang trí vân hoa, -
Guillotine
/ ´gilə¸ti:n /, Danh từ: máy chém, máy xén (giấy...), (y học) dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén... -
Guillotine amputation
cắt cụt không dài, -
Guillotine plate shear
máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song, -
Guillotine sash
khuôn cánh nâng hạ được, -
Guillotine shear
dụng cụ xén, -
Guillotine shearing machine
máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song, -
Guillotine shears
máy cắt (đứt) tấm, máy cắt tấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.