- Từ điển Anh - Việt
Devalue
Nghe phát âmMục lục |
/di´vælju:/
Thông dụng
Xem devaluate
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
mất giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cheapen , cut rate , debase , decrease , decry , devalorize , devaluate , knock off , lower , mark down , nose dive , revalue , take down , underrate , undervalue , write down , write off , depress , downgrade , reduce , defile , degrade , depreciate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Devalued
, -
Devanning
tách dỡ (hàng) công-te-nơ, -
Devanning report
báo cáo dỡ hàng trên xe, -
Devaporation
sự ngưng hơi, -
Devaporized compressed air
không khí nén mất nước, -
Devasation
(sự) ngừng tuần hòan mạch, -
Devascularization
(sự) ngừng tuần hòan mạch, -
Devastate
/ ´devə¸steit /, Ngoại động từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Hình thái... -
Devastating
/ ´devə¸steitiη /, Tính từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Từ đồng nghĩa:... -
Devastatingly
Phó từ: sắc bén, gây ấn tượng, -
Devastation
/ ,devəs'teiʃn /, danh từ, sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Devastative
/ ´devə¸steitiv /, tính từ, tàn phá; phá phách; phá hủy, -
Devastator
/ ´devə¸steitə /, danh từ, người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách, -
Develop
/ di'veləp /, Ngoại động từ: trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển,... -
Develop (the determinant of a matrix)
khai triển định thức của một ma trận, -
Develop economic cooperation (to...)
phát triển hợp tác kinh tế, -
Develop economy (to...)
phát triển kinh tế, -
Develop in a capitalist way (to...)
phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.