- Từ điển Anh - Việt
Diagnostics
Nghe phát âmMục lục |
/¸daiə´gnɔstiks/
Toán & tin
hệ chuẩn đoán
Kỹ thuật chung
chẩn đoán
quá trình phân tích
Giải thích EN: The information resulting from a series of automatic tests performed on a malfunctioning system to try to determine the cause of a failure.Giải thích VN: Là việc tổng hợp các kết quả trong một loạt các quá trình tự động kiểm tra các sự cố của hệ thống để tìm ra nguyên nhân.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diagnostics utilities
công cụ chẩn đoán, tiện ích chẩn đoán, -
Diagonal
/ dai´ægənəl /, Tính từ: chéo, Danh từ: Đường chéo, vải chéo go,... -
Diagonal-cutting nippers
kìm cắt bên, kìm cắt chéo, kìm cắt ngang, -
Diagonal-flow turbine
tuabin có cánh chéo điều chỉnh được, -
Diagonal (in compression)
thanh chéo chịu nén, -
Diagonal (in tension)
thanh chéo chịu kéo, -
Diagonal algebra
đại số chéo, -
Diagonal band
dải cốt thép chéo, -
Diagonal bar
thanh cốt thép uốn, cốt thép xiên, thanh cốt thép uấn, -
Diagonal bars
thanh cốt thép xiên, -
Diagonal beam
dầm nghiên, -
Diagonal bedding
phân lớp chéo, -
Diagonal bond
xếp mạch kiểu chữ v, -
Diagonal border
viền chéo, -
Diagonal brace
cặp thanh chéo, giằng chéo (chống gió), -
Diagonal bracing
thanh chéo xiên, giằng chéo, thanh giằng chéo, -
Diagonal buttress
trụ chéo, cột chống nghiêng, -
Diagonal coast
bờ chéo, -
Diagonal crack
vết nứt xiên, vết nứt nghiêng, -
Diagonal cracking
nứt xiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.