- Từ điển Anh - Việt
Dialectic
Nghe phát âmMục lục |
/¸daiə´lektik/
Thông dụng
Tính từ
Cách viết khác dialectical
Biện chứng
- dialectic materialism
- duy vật biện chứng
- dialectic method
- phương pháp biện chứng
(như) dialectal
Danh từ
Người có tài biện chứng
Chuyên ngành
Xây dựng
biện chứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- argumentation , contention , debate , deduction , discussion , disputation , forensic , logical argument , mooting , persuasion , polemics , question-and-answer method , ratiocination
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dialectical
/ ¸daiə´lektikəl /, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) biện chứng, -
Dialectical logic
lôgic biện chứng, -
Dialectical materialism
chủ nghĩa duy vật biện chứng, -
Dialectical method
phép biện chứng, -
Dialectican
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) nhà biện chứng, -
Dialectician
/ ¸daiəlek´tiʃən /, Danh từ: nhà biện chứng, Kỹ thuật chung: nhà... -
Dialectics
Danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít): phép biện chứng, Toán & tin:... -
Dialectological
Tính từ: thuộc phương ngữ học, -
Dialectologist
/ ¸daiəlek´tɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu tiếng địa phương, nhà thổ ngữ học, -
Dialectology
/ ¸daiəlek´tɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu tiếng địa phương, thổ ngữ học, -
Dialed
, -
Dialed Number Identification Service (DNIS)
dịch vụ nhận dạng số gọi, dịch vụ nhận dạng số được quay, -
Dialed line
đường dây quay số, -
Dialer
trình quay số, -
Dialin
đialin, đihyđronaptalen, -
Dialing
sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing,... -
Dialing automatically
quay số tự động, -
Dialing code
mã quay số, -
Dialing directory
danh bạ điện thoại, niên giám điện thoại, -
Dialing error
lỗi quay số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.