- Từ điển Anh - Việt
Dial
Nghe phát âmMục lục |
/ˈdaɪəl , daɪl/
Thông dụng
Danh từ
Đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ( (cũng) sun dial)
Mặt đồng hồ ( (cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
- compass dial
- mặt la bàn
(từ lóng) mặt (người...)
La bàn (dùng ở mỏ) ( (cũng) miner's dial)
Động từ
Đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
Quay số (điện thoại tự động)
Chuyên ngành
Toán & tin
mặt (đồng hồ, la bàn, Ampe kế )
Cơ - Điện tử
Bảng chia độ, mặt số, thang đo
Hóa học & vật liệu
mặt chia độ
Xây dựng
bàn độ
Điện lạnh
chọn số
mặt (đồng hồ)
Kỹ thuật chung
bộ phận
đĩa khắc độ
đĩa số
la bàn
mặt số
quay số
- auto dial
- quay số tự động
- auto dial
- tự động quay số
- auto-dial modem
- môđem quay số tự động
- automatic dial
- sự quay số tự động
- Community Dial Office (CDO)
- tổng đài quay số cộng đồng
- Dial - on - Demand Routing (DDR)
- chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
- Dial Access System Object (DASO)
- đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
- dial back
- quay số lại
- dial exchange
- tổng đài quay số
- dial line
- đường dây quay số
- dial line
- đường quay số
- Dial Long Lines (DLL)
- quay số đường dài
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- Dial Pulse Originating (DPO)
- phát xung quay số
- Dial Pulse Terminating (DPT)
- kết thúc xung quay số
- dial pulsing
- tạo xung quay số
- dial set
- tập quay số
- Dial String (DS)
- chuỗi (xung) quay số
- dial telephone
- điện thoại quay số
- dial tone
- âm quay số
- dial tone
- tín hiệu quay số
- dial tone delay
- độ trễ âm quay số
- Dial Tone, Dual Tone (DT)
- âm quay số, âm kép
- Dial up Internet Protocol [Internet] (DIP)
- Giao thức quay số Internet trực tiếp [Internet]
- dial-in
- quay số vào
- dial-in modem
- môđem quay số
- dial-out
- quay số ra
- Dial-Up Networking [Microsoft] (DUN)
- Nối mạng bằng cách quay số [Microsoft]
- dial-up services
- dịch vụ quay số
- dial-up terminal
- đầu cuối quay số
- private dial-up port
- cổng quay số riêng
- Public Dial-up Internet Access List (Internet) (PDIAL)
- Danh mục truy nhập Internet quay số qua mạng công cộng
- public dial-up port
- cổng quay số công cộng
- push-button dial
- sự quay số bấm nút
- Recall Dial Tone (RDT)
- âm quay số gọi lại
- speed-dial
- quay số nhanh
- telephone dial
- bàn quay số điện thoại
- telephone dial
- mặt quay số điện thoại
quay vòng
sự quay số
- automatic dial
- sự quay số tự động
- push-button dial
- sự quay số bấm nút
vành chia độ
Kinh tế
chỉ thị bằng đĩa số
quay số (điện thoại tự động)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dial, ammeter
mặt điện kế, -
Dial, annex
mặt kế điện, -
Dial-code
mặt số, -
Dial-in
quay số vào, -
Dial-in modem
môđem quay số, -
Dial-out
quay số ra, -
Dial-plate
/ ´daiəl¸pleit /, danh từ, mặt đồng hồ, mặt công-tơ, -
Dial-telephone
Danh từ: Điện thoại tự động, -
Dial-up
chuyển mạch, quay số, dial-up services, dịch vụ chuyển mạch, dial-up terminal, đầu cuối chuyển mạch, dial up internet protocol [internet]... -
Dial-up port
cổng quay chọn số, -
Dial-up services
dịch vụ chuyển mạch, dịch vụ quay số, -
Dial-up terminal
đầu cuối chuyển mạch, đầu cuối quay số, -
Dial (vs)
quay số, -
Dial - on - Demand Routing (DDR)
chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số, -
Dial Access System Object (DASO)
đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số, -
Dial Long Lines (DLL)
quay số đường dài, -
Dial Pulse Originating (DPO)
phát xung quay số, -
Dial Pulse Terminating (DPT)
kết thúc xung quay số, -
Dial String (DS)
chuỗi (xung) quay số, -
Dial Tone, Dual Tone (DT)
âm quay số, âm kép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.