- Từ điển Anh - Việt
Digress
Nghe phát âmMục lục |
/dai´gres/
Thông dụng
Nội động từ
Lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)
Lạc đường, lạc lối
hình thái từ
- V-ing: digressing
- V-ed: digressed
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lạc đề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aberrate , beat about the bush , be diffuse , circumlocute , depart , divagate , drift , excurse , get off the point , get off the subject , get sidetracked , go by way of , go off on a tangent , long way , meander , ramble , roam , swerve , turn aside , veer , wander , wander away , diverge , stray , deviate , detour , divaricate , parenthesize , shift
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Digression
/ dai´greʃən /, Danh từ: sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, (thiên văn... -
Digressional
/ dai´greʃənəl /, tính từ, -
Digressive
/ dai´gresiv /, tính từ, lạc đề, ra ngoài đề, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive ,... -
Digressive cost
phí tổn giảm dần, -
Digs
Danh từ, số nhiều: (từ lóng) sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ( (cũng) digging), -
Digue
Danh từ:, -
Dihedral
/ dai´hi:drəl /, Tính từ: hai mặt, nhị diện, Danh từ: góc nhị diện,... -
Dihedral angle
góc nhị diện, góc nhị diện, edge of a dihedral angle, cạnh của một góc nhị diện -
Dihedral group
nhóm nhị diện, -
Dihedron
/ dai´hi:drən /, Danh từ: (toán học) nhị diện, Toán & tin: góc nhị... -
Diheteroxenic parasite
ký sinh trùng nhị vật chủ, -
Diheterozygote
thể lưỡng dị hợp tử, -
Dihexose
disacarit, -
Dihexyl
đihexyl, -
Dihomology
lưỡng đồng đều, lưỡng đồng điều, dihomology group, nhóm lưỡng đồng đều -
Dihomology group
nhóm dưỡng đồng điều, nhóm lưỡng đồng đều, -
Dihybrid
/ dai´haibrəd /, tính từ, lai hai tình trạng, danh từ, thể lai hai tình trạng, -
Dihydraliazine
thuốc hạ huyết áp.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.