- Từ điển Anh - Việt
Dipping
Nghe phát âmMục lục |
/´dipiη/
Cơ khí & công trình
sự chúc xuống
Kỹ thuật chung
ngâm
độ nghiêng
nhúng
- acid dipping
- sự nhúng axit
- dipping (icecan)
- sự nhúng chìm
- dipping method
- phương pháp nhúng
- dipping microscope
- kính hiển vi nhúng
- dipping process
- quá trình (sơn) nhúng
- dipping solution
- dung dịch nhúng
- dipping varnish
- vécni kiểu nhúng
- dipping varnish
- vécni nhúng
- hot-dipping
- sự nhúng nóng
sự cắm
sự ngâm
sự nhúng
- acid dipping
- sự nhúng axit
- dipping (icecan)
- sự nhúng chìm
- hot-dipping
- sự nhúng nóng
sự nhúng chìm
sự nhúng giấy
sự thấm nước
tẩm
Kinh tế
sự ngâm
sự phết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dipping-needle
Danh từ: kim đo độ từ khuynh, -
Dipping (ice can)
sự nhúng chìm, -
Dipping bed
lớp nghiêng, -
Dipping method
phương pháp nhúng, -
Dipping method of treatment timber
phương pháp bảo quản gỗ bằng cách nhúng, -
Dipping microscope
kính hiển vi nhúng, -
Dipping polish
bóng nhúng, -
Dipping process
quá trình (sơn) nhúng, sự sơn chìm, -
Dipping refractometer
khúc xạ kế chìm, -
Dipping rod
thanh đo dầu, -
Dipping room
công đoạn bọc áo vải bằng tay, -
Dipping solution
dung dịch nhúng, -
Dipping table
bàn nhúng, -
Dipping varnish
vécni kiểu nhúng, vécni nhúng, -
Dipping working
Địa chất: sự khấu theo hướng dốc, -
Dippoldism
gõ ngón tay (để xoa bóp) lọan dâm gõ đập, -
Dippy
/ ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd ,... -
Dipropenyl
đipropenyl, -
Diprophylline
loại thuốc làm giãn cơ phế quản và kích thích cơ tim, -
Dipropyl
ch3 (ch2) ch3, điproyl,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.