- Từ điển Anh - Việt
Dissociate
Nghe phát âmMục lục |
/di´souʃi¸eit/
Thông dụng
Cách viết khác disassociate
Ngoại động từ
( + from) phân ra, tách ra
(hoá học) phân tích, phân ly
hình thái từ
- V-ing: dissociating
- V-ed: dissociated
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
khả phân ly
Kỹ thuật chung
phân ly
phân ly được
Địa chất
phân ly, tách ly
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstract , alienate , break off , detach , disassociate , disband , disconnect , disengage , disjoin , disperse , disrupt , distance , disunite , divide , divorce , estrange , isolate , quit , scatter , segregate , set apart , uncouple , unfix , withdraw , separate , sever
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dissociated
Tính từ: bị phân ra, bị tách ra, (hoá học) bị phân tích, bị phân ly, -
Dissociated Jaundice
vàng da phân ly, -
Dissociated anesthesia
mất cảm giác ly, -
Dissociated jaundice
vàng daphân ly., -
Dissociated nystagmus
rung giãn nhãn cầu phân ly, -
Dissociatednystagmus
rung giật nhãn cầu phân ly, -
Dissociating force
lực phân ly, -
Dissociation
/ di¸sousi´eiʃən /, Danh từ: sự phân ra, sự tách ra, (hoá học) sự phân tích, sự phân ly,Dissociation constant
hằng số phân ly,Dissociation energy
năng lượng phân ly,Dissociation jaundice
vàng daphân ly,Dissociation pressure
áp lực phân ly,Dissociation sign
dấu hiệu phân,Dissociation symptom
triệu chứng phân ly,Dissociationconstant
hằng số phân ly,Dissociationjaundice
vàng da phân ly,Dissociationsign
dâu hiệu phânly,Dissociationsymptom
triệu chứng phân ly,Dissociative
/ di´souʃiətiv /, tính từ, phân ra, tách ra, (hoá học) phân tích, phân ly,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.