- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Drains
, -
Drainway
dòng chảy ngầm, -
Drake
/ dreik /, Danh từ: mồi câu, vịt đực, to make ducks and drakes, to play ducks and drakes with -
Drakes
, -
Dram
/ dræm /, Danh từ: (như) drachm, hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ, Từ đồng... -
Dram-drinker
Danh từ: người nghiện rượu, -
Dram-shop
Danh từ: quán rượu, -
Drama
/ drɑː.mə /, Danh từ: kịch, tuồng, ( the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc... -
Drama workshop (drama studio)
nhà diễn kịch, -
Dramatic
bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu,... -
Dramatic theater
nhà hát kịch nói, -
Dramatically
/ drə'mætikəli /, Phó từ: Đột ngột, -
Dramatics
/ drə´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nghệ thuật kịch, nghệ thuật tuồng, kịch... -
Dramatis personae
danh từ, những nhân vật trong vở kịch; những diễn viên trong vở kịch, -
Dramatise
như dramatize, -
Dramatism
(chứng) bi thảm hoá, -
Dramatist
/ ´dræmətist /, Danh từ: nhà soạn kịch, nhà viết kịch, Từ đồng nghĩa:... -
Dramatist unities
Danh từ: luật tam duy nhất trong vở kịch: một hành động diễn ra ở một nơi, trong một ngày,... -
Dramatization
/ ¸dræmətai´zeiʃən /, danh từ, sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm... -
Dramatize
/ ´dræmə¸taiz /, Ngoại động từ: soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.