- Từ điển Anh - Việt
Ebony
Nghe phát âmMục lục |
/'ebəni/
Thông dụng
Danh từ
Gỗ mun
Tính từ
Bằng gỗ mun
Đen như gỗ mun
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
gỗ mun
Giải thích EN: The hard, dark wood of this tree, or similar dark woods in other families, used in making furniture, sculpture, and jewelry.
Giải thích VN: Loại gỗ cứng, màu tối, được lấy từ cây gỗ mun hay là các loại gỗ được lấy từ các loại cây cùng loài;dùng làm đồ đạc, các tác phẩm điêu khắc và đồ trang sức.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ebony-tree
/ 'ebənitri: /, Danh từ: (thực vật học) cây mun, -
Eboulement
/ ,eibu:l'mɑ:ɳ /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự sụt lở, Đất sụt, sự lở, đất sụt, sự... -
Eboulis
sườn tích, -
Ebracteate
/ ,eb'ræktieit /, tính từ, không lá bắc, -
Ebrietas
say rượu, -
Ebriety
/ i:'baiəti /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say, say rượu, -
Ebriosity
/ ,ebri'ɔsiti /, Danh từ: tình trạng thường say, -
Ebrious
/ 'ebriəs /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) say; thích say sưa, -
Ebullating-bed reactor
lò phản ứng có tầng hóa lỏng, -
Ebullience
/ i'bʌljəns /, Danh từ: sự sôi, sự sôi nổi, sự bồng bột, Kinh tế:... -
Ebulliency
/ i'bʌljənsi /, như ebullience, -
Ebullient
/ i'bʌliənt /, Tính từ: sôi, đang sôi, sôi nổi, hăm hở, Kỹ thuật chung:... -
Ebulliently
/ i'bʌljəntli /, Phó từ: sôi nổi, hăm hở, -
Ebulliometer
/ i¸bʌli´ɔmitə /, Điện lạnh: sôi kế, -
Ebulliometry
phép nghiệm sôi, -
Ebullioscope
/ i,bʌli'ɔskəpi /, Danh từ: dụng cụ nghiệm sôi, -
Ebullioscopy
/ i,bʌli'ɔskəpi /, Danh từ: (hoá học) phép nghiệm sôi, Hóa học & vật... -
Ebullism
sủi bọt, (sự) sủi bọt, -
Ebullition
/ ,ebə'li∫n /, Danh từ: sự sôi, sự sủi, (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự bùng nổ (chiến tranh...),... -
Ebullition point
điểm sôi sục, nhiệt độ sôi sục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.