- Từ điển Anh - Việt
Encumbrance
Nghe phát âmMục lục |
/in´kʌmbrəns/
Thông dụng
Cách viết khác incumbrance
Danh từ
Gánh nặng
- without encumbrance
- không có gánh nặng gia đình, không có con
Sự phiền toái, điều phiền toái
Sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
Chuyên ngành
Kinh tế
đảm phụ
điều ràng buộc
gánh nặng cầm cố
quyền cầm cố tài sản
quyền giữ tài sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- albatross , ball and chain , cross , debt , duty , guilt , handicap , hindrance , impediment , load , millstone , monkey on one’s back , obstruction , responsibility , saddle , thorn in one’s side , weight , worry , complication , difficulty , embarrassment , incubus , obstacle , perplexity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Encyclic
/ en´siklik /, tính từ, (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), danh từ, (tôn giáo) thông tri để phổ... -
Encyclical
/ en´siklikl /, như encyclic, -
Encyclopaedia
/ in¸saiklou´pi:diə /, như encyclopedia, -
Encyclopaedic
như encyclopedic, -
Encyclopaedical
/ en¸saiklou´pi:dikl /, như encyclopedic, -
Encyclopaedist
/ en¸saiklou´pi:dist /, như encyclopedist, -
Encyclopedia
/ en,saiklou'pi:djə /, Danh từ: bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung, Kỹ... -
Encyclopedic
/ en¸saiklou´pi:dik /, Tính từ: (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức... -
Encyclopedism
/ en¸saiklou´pi:dizəm /, danh từ, thuyết bách khoa, kiến thức bách khoa, -
Encyclopedist
/ en¸saiklou´pi:dist /, danh từ, nhà bách khoa, -
Encyclopedize
Ngoại động từ: Đưa vào từ điển bách khoa, -
Encycloppaedism
như encyclopedism, -
Encyesis
thai nghén bình thường, -
Encyopyelitis
viêm bể thận kỳ thai nghén, -
Encyst
/ en´sist /, Ngoại động từ: bao vào nang, bao vào bào xác, hình thái từ:,... -
Encystation
Danh từ: (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác, -
Encysted
nang hóa, bọc trong túi, bọc trong nang, encysted abscess, áp xe nang hóa, encysted hernia, thoát vị nang hóa -
Encysted abscess
áp xe nang hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.