- Từ điển Anh - Việt
Exclamation
Nghe phát âmMục lục |
/¸eksklə´meiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Từ chỉ sự cảm thán, thán từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bellow , call , clamor , cry , ejaculation , expletive , holler , interjection , outcry , roar , utterance , vociferation , yawp * , yell , aha , ahem , alas , bah , boo , bravo , drat , ecphonesis , egad , eureka , fie , gee , hallelujah , hosanna , humph , hurrah , indeed , interrobang , oh , oho , pah , phew , pish , pshaw , ugh , wow
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exclamation mark
Danh từ: dấu cảm, dấu chấm than, ký tự "!", dấu cảm, dấu chấm than !, -
Exclamation point
Danh từ: dấu than, dấu than ( ! ), -
Exclamation point hair
lông hình dấu than, -
Exclamationpoint hair
lông hình dấu than, -
Exclamative
như exclamatory, -
Exclamatively
như exclamatorily, -
Exclamatorily
Phó từ: (ngôn ngữ học) than, cảm thán, -
Exclamatory
/ eks´klæmətəri /, Tính từ: kêu lên, la lên; để kêu lên, (ngôn ngữ học) than, cảm thán, exclamatory... -
Exclave
/ ´ekskleiv /, Danh từ: phần đất tách khỏi lãnh thổ một quốc gia, Y học:... -
Excludable
/ iks´klu:dəbl /, Kinh tế: có thể loại trừ, -
Exclude
/ iks´klu:d /, Ngoại động từ: không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...),... -
Exclude authority
quyền loại trừ, quyền ngăn chặn, -
Excluded
bị loại trừ, được loại trừ, ngoại trừ, -
Excluded property
tài sản được miễn trừ, -
Excluded volume
thể tích khấu trừ, -
Excluding
/ iks´klu:diη /, Kinh tế: ngoài ra không bao gồm, ngoài ra..., trừ ra... -
Exclusion
/ iks´klu:ʒən /, Danh từ: sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...), sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.