- Từ điển Anh - Việt
Farcical
Nghe phát âmMục lục |
/'fɑ:sikl/
Thông dụng
Tính từ
Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amusing , camp , campy , comic , comical , derisory , diverting , droll , for grins , funny , gelastic , joshing , laughable , ludicrous , nonsensical , outrageous , preposterous , ridiculous , risible , slapstick , stupid , laughing , absurd , burlesque , humorous , silly
Từ trái nghĩa
adjective
- real , reasonable , sensible , serious , tragic
Xem thêm các từ khác
-
Farcicality
/ 'fɑ:sikæliti /, danh từ, tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch, Từ... -
Farcically
/ 'fɑ:sikli /, Phó từ: khôi hài, lố bịch, -
Farcin
/ 'fɑ:sin /, Danh từ: (y học) bệnh lở ngứa (ngựa), Y học: bệnh lỡ... -
Farcinoma
u ở ngựa, -
Farcy
/ ´fa:si /, Danh từ: (thú) bệnh loét da (ngựa), Y học: bệnh lở ngựa,... -
Fardel
/ 'fɑ:dl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), gói, bọc, gánh nặng, -
Fare
/ fɛə /, Danh từ: tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...), khách đi xe thuê, thức... -
Fare calculation ladder
phần thang tính cước, -
Fare defraudation
việc làm giả vé tàu, -
Fare hike
sự đội giá, sự tăng giá đột ngột, -
Fare pricing
việc định giá vé, -
Fare reef
mặt trước của âm tiêu, rạn trước, -
Fare simplification
sự đơn giản hóa giá cước, -
Fare stage
danh từ, chỗ dừng chân trên đường ô tô, -
Fare zone
chi phí để di chuyển trong một khu vực nhất định ( một địa phương được chia thành nhiều khu vực-zone, fare là chi phí... -
Fared
, -
Fares
, -
Farewell
/ 'feə'wel /, Thán từ: tạm biệt, Danh từ: buổi liên hoan chia tay, lời... -
Farewell chit
Thành Ngữ:, farewell chit, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép -
Farewell rock
đá làm chưng, đá không quặng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.