- Từ điển Anh - Việt
Attenuator
Mục lục |
/ə´tenju¸eitə/
Toán & tin
bộ làm suy giảm
máy giảm nhẹ
Xây dựng
mạch giảm âm
máy giảm suất
Điện lạnh
hộp tiêu âm
Điện
thiết bị suy giảm
Kỹ thuật chung
bộ suy giảm
- absorptive attenuator
- bộ suy giảm hấp thụ
- antenna attenuator
- bộ suy giảm ăng ten
- beam attenuator
- bộ suy giảm chùm tia
- cachia attenuator
- bộ suy giảm cachia
- coaxial attenuator
- bộ suy giảm đồng trục
- cutoff attenuator
- bộ suy giảm cắt
- ferrite attenuator
- bộ suy giảm ferit
- fixed attenuator
- bộ suy giảm cố định
- flap attenuator
- bộ suy giảm kiểu cánh
- flap attenuator
- bộ suy giảm kiểu dao
- input attenuator
- bộ suy giảm đầu vào
- input attenuator
- bộ suy giảm lối vào
- ladder attenuator
- bộ suy giảm hình thang
- microwave attenuator
- bộ suy giảm vi ba
- microwave attenuator
- bộ suy giảm vi sóng
- one-way attenuator
- bộ suy giảm đơn hướng
- optical attenuator
- bộ suy giảm quang
- output attenuator
- bộ suy giảm đầu ra
- parallel-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh song song (viba)
- pi attenuator
- bộ suy giảm (mạng) pi
- PIN attenuator diode
- đi-ốt bộ suy giảm pin
- PINdiode attenuator
- bộ suy giảm đi-ốt PIN
- piston attenuator
- bộ suy giảm kiểu pittông
- piston attenuator
- bộ suy giảm pittông
- reactance attenuator
- bộ suy giảm điện kháng
- resistive attenuator
- bộ suy giảm điện trở
- rotary-vane attenuator
- bộ suy giảm cánh quay (ở mạch ống dẫn sóng)
- T attenuator
- bộ suy giảm chữ T
- vane attenuator
- bộ suy giảm kiểu cánh
- vane attenuator
- bộ suy giảm kiểu dao
- variable attenuator
- bộ suy giảm biến đổi
- wave guide attenuator
- bộ suy giảm ống dẫn sóng
bộ tiêu âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Atteration
phù sa, Địa chất: đất bồi, phù sa, Địa chất: đá không quặng,... -
Atterberg limits
các giới hạn atterberg (của đất), -
Atterberg test
thí nghiệm các chỉ tiêu atterberg, -
Atterminal
Tính từ: hướng cuối, -
Attest
/ ə'test /, Ngoại động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ,Attestant
Từ đồng nghĩa: noun, attester , testifierAttestation
/ ¸ætis´teiʃən /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời...Attestation of weight
sự chứng nhận trọng lượng,Attested
,Attested copy
bản sao chính thức, bản sao được chứng thực, bản sao đã thị thực,Attester
Từ đồng nghĩa: noun, attestant , testifierAttestor
/ ə´testə /, Danh từ: (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng, Kinh...Attic
/ ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ:...Attic (attic storey)
tầng áp mái, tầng áp mái,Attic disease
bệnh thượng nhĩ,Attic fan
quạt tầng áp mái, quạt gác xép,Attic flight of stairs
nhịp cầu thang tầng áp mái, thân cầu thang tầng áp mái,Attic floor
buồng áp mái để ở, sàn tầng áp mái, sàn tầng attic, tầng áp mái để ở, tầng dưới mái, gác thượng, hầm mái,Attic joist
dầm gác thượng, rầm gác thượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.