- Từ điển Anh - Việt
Firedamp reforming process
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
quy trình tạo nhiên liệu có nhiệt cao
Giải thích EN: An operation in which methane is combined with steam and passed through a reactor containing a nickel catalyst to obtain a mixture of carbon monoxide and hydrogen; the mixture is then blended with pure methane, resulting in a fuel of high calorific value.Giải thích VN: Một hoạt động trong đó mêtan được cho vào dòng và đi qua một lò phản ứng có chứa xúc tác nickel nhằm thu được một hỗn hợp các bon và hydro, hỗn hợp này sau đó kết hợp với mêtan nguyên chất và cho ra một nhiên liệu có nhiệt cao.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Firedog
cột chống chịu lửa, -
Firefighting
sự cứu hỏa, -
Firefighting axe
rìu chữa cháy, -
Firefighting personnel
nhân sự chữa cháy, -
Firefly
Danh từ: đom đóm, -
Fireguard
vòm lò sưởi, -
Fireladder
Danh từ: thang chữa cháy, -
Fireless
/ ´faiəlis /, Tính từ: không có lửa, Kỹ thuật chung: không bắt lửa,... -
Firelock
/ ´faiə¸lɔk /, Danh từ: súng kíp, -
Fireman
/ ´faiəmən /, Danh từ: Đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò, Hóa học... -
Fireman's hatchet
cái rìu thợ chữa cháy, -
Fireman's helmet
mũ lính cứu hỏa, -
Fireplace
lò sưởi, -
Fireplace insert appliance
thiết bị đốt lắp vào lò sưởi, -
Fireplaces
lò sưởi, ống khói, thiết bị đốt và đường dẫn khí nóng, -
Fireproof
/ ´faiə¸pru:f /, Tính từ: chịu lửa, không cháy, Ngoại động từ:... -
Fireproof agent
chất chịu lửa, -
Fireproof aggregates
cốt liệu chịu lửa, -
Fireproof building
nhà chịu lửa, -
Fireproof bulkhead
tường chắn chịu lửa, vách ngăn chịu lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.