- Từ điển Anh - Việt
Reactor
Nghe phát âmMục lục |
/ri´æktə/
Thông dụng
Danh từ
Lò phản ứng
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) lò phản ứng
Cơ - Điện tử
Lò phản ứng, bình phản ứng
Hóa học & vật liệu
lò phản ứng (hạt nhân)
Điện
cuộn kháng
- compensating reactor
- cuộn (kháng) bù
- shunt reactor protection
- bảo vệ cuộn kháng đấu rẽ
Kỹ thuật chung
bình phản ứng
bộ điện kháng
- bus reactor
- bộ điện kháng đường dẫn
- bus reactor
- bộ điện kháng thanh dẫn
- commutating reactor
- bộ điện kháng đảo chiều
- commutating reactor
- bộ điện kháng đổi chiều
- current-limiting reactor
- bộ điện kháng nối tiếp
- earthing reactor
- bộ điện kháng nối đất
- epitaxy reactor
- bộ điện kháng epitaxy
- feeder reactor
- bộ điện kháng lộ ra
- filter reactor
- bộ điện kháng lọc
- grounding reactor
- bộ điện kháng nối đất
- interphase reactor
- bộ điện kháng liên pha
- preventive reactor
- bộ điện kháng chặn
- saturable reactor
- bộ điện kháng bão hòa
- saturable-core reactor
- bộ điện kháng bão hòa
- screening reactor
- bộ điện kháng chặn
- sealed reactor
- bộ điện kháng hàn kín
- series reactor
- bộ điện kháng nối tiếp
- shunt reactor
- bộ điện kháng song song
- starting reactor
- bộ điện kháng khởi động
- swinging reactor
- bộ điện kháng dao động
- switching reactor
- bộ điện kháng chuyển mạch
cuộn cảm
cuộn cản
- swinging reactor
- cuộn cản dao động
cuộn điện kháng
- screening reactor
- cuộn điện kháng đường dây
lò phản ứng
Giải thích VN: Lò gây và khống chế hiện tượng phản ứng của hạt nhân.
- air injection reactor (AIR)
- lò phản ứng phun không khí
- atomic reactor
- lò phản ứng nguyên tử
- backup reactor
- lò phản ứng dự phòng
- bare reactor
- lò phản ứng trần
- beam reactor
- lò phản ứng chùm nơtron
- boiling reactor
- lò phản ứng nước sôi
- boiling water reactor
- lò phản ứng nước sôi
- breeder reactor
- lò phản ứng briđơ
- breeder reactor
- lò phản ứng nhân
- breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh
- breeding reactor
- lò phản ứng tái sinh
- cavity reactor
- lò phản ứng hốc
- chemical reactor
- lò phản ứng hóa học
- cold reactor
- lò phản ứng nguội
- converter reactor
- lò phản ứng biến đổi
- cracking reactor
- lò phản ứng cracking
- critical reactor
- lò phản ứng tới hạn
- ebullating-bed reactor
- lò phản ứng có tầng hóa lỏng
- fast breeder reactor
- lò phản ứng tái sinh nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng nhân nơtron nhanh
- fast breeder reactor (FBR)
- lò phản ứng tái sinh nơtron nhanh
- fast breeder reactor technology
- công nghệ lò phản ứng nhân nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng (nơtron) nhanh
- fast reactor
- lò phản ứng nhanh
- FBR (fastbreeder reactor)
- lò phản ứng nhân nhanh
- field-reversed mirror reactor
- lò phản ứng gương đảo trường
- fusion reactor
- lò phản ứng nhiệt hạch
- heavy water reactor
- lò phản ứng nước nặng
- High Flux Isotope Reactor (HFIR)
- lò phản ứng chất đồng vị mật độ cao
- homogeneous reactor
- lò phản ứng đồng nhất
- homogeneous reactor
- lò phản ứng đồng tính
- image reactor
- lò phản ứng kiểu ảnh
- image reactor
- lò phản ứng mô tả
- incore thermionic reactor
- lò phản ứng nhiệt điện
- laboratory reactor
- lò phản ứng nghiên cứu
- laboratory reactor
- lò phản ứng thí nghiệm
- lattice reactor
- lò phản ứng mạng
- LWHR (lightwater hybrid reactor)
- lò phản ứng nước nhẹ lai
- measurement reactor
- lò phản ứng đo lường
- measurement reactor
- lò phản ứng nguồn
- moderated reactor
- lò phản ứng tiết chế
- MTR (materials_testing reactor)
- lò phản ứng thử nghiệm vật liệu
- multipurpose reactor
- lò phản ứng đa dụng
- negative reactor
- lò phản ứng âm
- nuclear breeder reactor
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear reactor
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear reactor hall
- gian (đặt) lò phản ứng
- one-zone reactor
- lò phản ứng một vùng
- pebble bed reactor
- lò phản ứng tầng sỏi
- power reactor
- lò phản ứng công suất
- pressured water reactor
- lò phản ứng nước nén
- quasi-breeder reactor
- lò phản ứng chuẩn briđơ
- quasi-breeder reactor
- lò phản ứng chuẩn nhân
- radiation reactor
- lò phản ứng chiếu xạ
- reactor building
- nhà chứa lò phản ứng
- reactor cell
- buồng lò phản ứng
- reactor control board
- bảng điều khiển lò phản ứng
- reactor design
- thiết kế lò phản ứng
- reactor formula
- công thức lò phản ứng
- reactor hall
- phòng lớn lò phản ứng
- reactor loop
- chu trình lò phản ứng
- reactor period
- chu kỳ lò phản ứng
- reactor reflector
- chất phản xạ (trong) lò (phản ứng)
- reactor reflector
- vật phản xạ (trong) lò (phản ứng)
- reactor engineering
- kỹ thuật lò phản ứng
- reactor safety
- an toàn lò phản ứng
- reactor simulation
- mô phỏng lò phản ứng
- reactor tank
- thùng lò phản ứng
- reactor vessel
- bể lò phản ứng
- reactor vessel
- thân lò phản ứng
- reactor wall
- thành lò phản ứng
- reference reactor
- lò phản ứng chuẩn
- regenerative reactor
- lò phản ứng tái sinh
- research reactor
- lò phản ứng nghiên cứu
- research reactor
- lò phản ứng thí nghiệm
- RPS (reactor protection system)
- hệ thống bảo vệ lò phản ứng
- secondary reactor
- lò phản ứng thứ cấp
- shutdown of a reactor
- sự dừng lò phản ứng
- source reactor
- lò phản ứng đo lường
- source reactor
- lò phản ứng nguồn
- thermal breeding reactor
- lò phản ứng sinh nhiệt
- thermal breeding reactor
- lò phản ứng tái sinh nhiệt
- thermal converter reactor
- lò phản ứng biến đổi nhiệt
- thermal reactor
- lò phản ứng nhiệt
- thermal reactor
- lò phản ứng nhiệt (một loại lò phản ứng hạt nhân)
- thorium high temperature reactor
- lò phản ứng thori nhiệt độ cao
- training reactor
- lò phản ứng tập luyện
- Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
- Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương
- transportable reactor
- lò phản ứng đóng điện
- twin-reactor station
- trạm lò phản ứng kép
- two-phase reactor
- lò phản ứng hai pha
- two-zone reactor
- lò phản ứng hai vùng
- underwater reactor
- lò phản ứng chìm
- uranium heavy-water reactor
- lò phản ứng urani nước nặng
- vapor-phase reactor
- lò phản ứng pha bay hơi
- vortex reactor
- lò phản ứng xoáy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reactor-controlled
được điều khiển bằng bộ điện kháng, -
Reactor accident
sụ cố hạt nhân, -
Reactor building
nhà chứa lò phản ứng, -
Reactor cell
buồng lò phản ứng, -
Reactor control board
bảng điều khiển lò phản ứng, -
Reactor design
thiết kế lò phản ứng, -
Reactor family
họ lò phản ứng, -
Reactor formula
công thức lò phản ứng, -
Reactor hall
phòng lớn lò phản ứng, -
Reactor loop
chu trình lò phản ứng, -
Reactor one-way clutch
ly hợp bánh công tác, -
Reactor period
chu kỳ lò phản ứng, -
Reactor pressure vessel
bình chịu áp lực phản ứng, -
Reactor reflector
chất phản xạ (trong) lò (phản ứng), vật phản xạ (trong) lò (phản ứng), -
Reactor rngineering
kỹ thuật lò phản ứng, -
Reactor safety
an toàn lò phản ứng, -
Reactor saturable
cuộn cảm kháng bão hòa, -
Reactor simulation
mô phỏng lò phản ứng, -
Reactor tank
thùng lò phản ứng, -
Reactor vessel
bể lò phản ứng, thân lò phản ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.